Hướng dẫn giải Bài 3 Introduction – Unit 3 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Listen and mark the stressed syllable. Then listen again and repeat. Practise saying them with a partner.
(Nghe và đánh dấu âm tiết nhấn mạnh. Hãy nghe và nhắc lại. Thực hành nói chúng với bạn của em.)
ocean |
system |
exist |
southern |
Sahara |
global |
destroy |
provide |
animal |
temperature |
safari |
volunteer |
Lời giải:
– ocean /ˈəʊʃn/: đại dương => Nhấn âm 1
– system /ˈsɪstəm/: hệ thống => Nhấn âm 1
– exist /ɪɡˈzɪst/: hiện hữu => Nhấn âm 2
– southern /ˈsʌðən/: phía nam => Nhấn âm 1
– Sahara /səˈhɑː.rə /: sa mạc Sahara => Nhấn âm 2
– global /ˈɡləʊbl/: toàn cầu => Nhấn âm 1
– destroy /dɪˈstrɔɪ/: phá hủy => Nhấn âm 2
– provide /prəˈvaɪd/: cung cấp => Nhấn âm 2
– animal /ˈænɪml/: động vật => Nhấn âm 1
– temperature /ˈtemprətʃə(r)/: nhiệt độ => Nhấn âm 1
– safari /səˈfɑːri/: đi săn => Nhấn âm 2
– volunteer /ˌvɒlənˈtɪə(r)/: tình nguyện => Nhấn âm 3
Lời giải:
Đang cập nhật!