Giải chi tiết Bài 3 5c. Listening – Unit 5 – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: Bài nghe Exercise 2.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Read the questions (A-F). Then listen to the answers (1-6) and match the questions to the answers. There is one example.
(Đọc các câu hỏi (A-F). Sau đó nghe câu trả lời (1-6) và nối câu hỏi với câu trả lời. Có một câu ví dụ.)
A Why did you write the novel?
B How long did it take to write the book?
C Will people live on other planets?
D How will education be different?
E What are your plans for the future?
F What will houses look like?
1 B
2
3
4
5
6
Hướng dẫn:
Bài nghe Exercise 2
*Nghĩa của các câu hỏi A – F:
A Why did you write the novel?
(Tại sao bạn lại viết cuốn tiểu thuyết?)
B How long did it take to write the book?
(Mất bao lâu để viết cuốn sách?)
C Will people live on other planets?
(Con người sẽ sống trên các hành tinh khác chứ?)
D How will education be different?
(Giáo dục sẽ khác như thế nào?)
E What are your plans for the future?
(Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)
F What will houses look like?
(Những ngôi nhà sẽ trông như thế nào?)
Lời giải:
1 – B:
How long did it take to write the book?
(Mất bao lâu để viết cuốn sách?)
It took me over a year because I had a lot of research to do. I interviewed many experts to learn what the future will be like. I enjoyed writing this book.
(Tôi đã mất hơn một năm vì tôi có rất nhiều nghiên cứu phải làm. Tôi đã phỏng vấn nhiều chuyên gia để tìm hiểu xem tương lai sẽ như thế nào. Tôi rất thích viết cuốn sách này.)
2 – C:
C Will people live on other planets?
(Con người sẽ sống trên các hành tinh khác chứ?)
Yes, of course. Space travel and living in space will be part of the future. We will explore new places to live and travel a lot in outer space.
(Vâng tất nhiên. Du hành không gian và sống trong không gian sẽ là một phần của tương lai. Chúng ta sẽ khám phá những địa điểm mới để sinh sống và du hành nhiều nơi ngoài vũ trụ.)
3 – F:
F What will houses look like?
(Những ngôi nhà sẽ trông như thế nào?)
Architecture in the future will be very modern and completely eco friendly. Technology will control our homes and make everything easier. People will have fewer chores to do and more free time to enjoy themselves.
(Kiến trúc trong tương lai sẽ rất hiện đại và hoàn toàn thân thiện với môi trường. Công nghệ sẽ kiểm soát ngôi nhà của chúng ta và khiến mọi thứ trở nên dễ dàng hơn. Mọi người sẽ có ít việc nhà hơn để làm và có nhiều thời gian rảnh hơn để tận hưởng.)
4 – A:
A Why did you write the novel?
(Tại sao bạn lại viết cuốn tiểu thuyết?)
I think it is important to learn as much as we can about the future and prepare for it as best we can. I hope readers will learn a lot from my book and be positive about the future.
(Tôi nghĩ điều quan trọng là chúng ta phải tìm hiểu càng nhiều càng tốt về tương lai và chuẩn bị cho nó tốt nhất có thể. Tôi hy vọng độc giả sẽ học được nhiều điều từ cuốn sách của tôi và lạc quan về tương lai.)
5 – D:
D How will education be different?
(Giáo dục sẽ khác như thế nào?)
Schools won’t be like today. Students will learn mostly from robots and digital books. Students will be able to learn anywhere, and the classroom will always be open for learning. It will be very exciting.
(Trường học sẽ không như ngày nay. Học sinh sẽ học chủ yếu từ robot và sách kỹ thuật số. Học sinh sẽ có thể học ở bất cứ đâu và lớp học sẽ luôn mở để học. Nó sẽ rất thú vị.)
6 – E:
E What are your plans for the future?
(Bạn có kế hoạch gì cho tương lai?)
I am going to move to a smart city and write my next book. It will be all about technology so I will need to experience technology and write about it.
(Tôi sẽ chuyển đến một thành phố thông minh và viết cuốn sách tiếp theo của mình. Tất cả sẽ là về công nghệ nên tôi sẽ cần trải nghiệm công nghệ và viết về nó.)