Lời giải Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 7 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Write the correct form of the words in brackets.
(Viết dạng đúng của các từ trong ngoặc.)
1 Mike exercises every day to stay __________ (FITNESS)
2 Sarah is often sick because she has a(n) __________ lifestyle. (HEALTH)
3 It is important to exercise __________ (REGULAR)
4 I try to eat __________ and avoid junk food. (HEALTH)
5 Jack is interested in __________ and wants to become a personal trainer. (FIT)
6 __________ exercise and a proper diet are the key to good health. (REGULARLY)
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
1. fit (v): phù hợp
=> fit (adj): cân đối
=> unfit (adj): không cân đối
=> fitness (n): sự cân đối
2. health (n): sức khỏe
=> healthy (adj): lành mạnh
=> unhealthy (adj): không lành mạnh
=> healthily (adv): không lành mạnh
3. regular (adj): thường xuyên
=> irregular (adj): bất thường
=> regularly (adv): thường xuyên
Lời giải:
1 Mike exercises every day to stay fit (FITNESS)
(Mike tập thể dục mỗi ngày để giữ dáng)
– Sau động từ tình thái “stay” (giữ) cần một tính từ.
fit (adj): cân đối
2 Sarah is often sick because she has an unhealthy lifestyle. (HEALTH)
(Sarah thường xuyên bị ốm vì cô ấy có lối sống không lành mạnh.)
– Trước danh từ “lifestyle” (lối sống) cần một tính từ.
unhealthy (adj): không lành mạnh
3 It is important to exercise regularly. (REGULAR)
(Điều quan trọng là phải tập thể dục thường xuyên.)
– Sau động từ “exercise” (tập thể dục) cần một trạng từ.
regularly (adv): thường xuyên
4 I try to eat healthily and avoid junk food. (HEALTH)
(Tôi cố gắng ăn uống lành mạnh và tránh đồ ăn vặt.)
– Sau động từ “eat” (ăn) cần một trạng từ.
healthily (adv): lành mạnh
5 Jack is interested in fitness and wants to become a personal trainer. (FIT)
(Jack quan tâm đến sự cân đối và muốn trở thành một huấn luyện viên cá nhân.)
– Sau giới từ “in” cần một danh từ.
fitness (n): sự cân đối
6 Regular exercise and a proper diet are the key to good health. (REGULARLY)
(Tập thể dục thường xuyên và một chế độ ăn uống hợp lý là chìa khóa để có một sức khỏe tốt.)
– Trước danh từ “exercise” (thể dục) cần một tính từ.
regular (adj): thường xuyên