Trả lời Bài 2 Vocabulary Expansion Unit 2 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 People should learn ________ tips before visiting Vietnam.
2 Some ________ behaviours are different in Vietnam than in other countries.
3 When meeting each other, the Vietnamese often ________ their heads slightly and smile.
4 When you greet a Vietnamese person, you can use a ________
5 Most Vietnamese people use ________ to eat in everyday life.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
handshake (n): bắt tay
bow (v): cúi chào
chopsticks (n): đũa
social (adj): thuộc xã hội
etiquette (n): phép lịch sự
Lời giải:
1 People should learn etiquette tips before visiting Vietnam.
(Mọi người nên tìm hiểu các mẹo về phép lịch sự trước khi đến thăm Việt Nam.)
2 Some social behaviours are different in Vietnam than in other countries.
(Một số hành vi xã hội ở Việt Nam khác với các nước khác.)
3 When meeting each other, the Vietnamese often bow their heads slightly and smile.
(Khi gặp nhau, người Việt Nam thường hơi cúi đầu và mỉm cười.)
4 When you greet a Vietnamese person, you can use a handshake.
(Khi chào một người Việt Nam, bạn có thể bắt tay.)
5 Most Vietnamese people use chopsticks to eat in everyday life.
(Hầu hết người Việt Nam sử dụng đũa trong ăn uống hàng ngày.)