Giải Bài 1 Vocabulary Expansion Unit 1 – Vocabulary Expansion – Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Complete the sentences with the words below.
(Hoàn thành các câu với các từ dưới đây.)
1 Some parents feel powerless because their teenagers don’t listen to them.
(Một số cha mẹ cảm thấy bất lực vì con cái không nghe lời họ.)
2 I have a very good _________ with my grandparents; we get along very well.
3 Jack can sometimes be so _________ and thinks only about himself.
4 I feel sad; I had a terrible _________ with my mum.
5 Karen is very _________; she always gets her work done.
6 Most teenagers like to follow the latest fashion _________
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
relationship (n): mối quan hệ
selfish (adj): ích kỷ
argument (n): cuộc cãi vã
trends (n): xu hướng
reliable (adj): đáng tin cậy
powerless (n): bất lực
Lời giải:
1 Some parents feel powerless because their teenagers don’t listen to them.
(Một số cha mẹ cảm thấy bất lực vì con cái không nghe lời họ.)
2 I have a very good relationship with my grandparents; we get along very well.
(Tôi có mối quan hệ rất tốt với ông bà của mình; chúng tôi rất hợp nhau.)
3 Jack can sometimes be so selfish and thinks only about himself.
(Jack đôi khi có thể rất ích kỷ và chỉ nghĩ về bản thân mình.)
4 I feel sad; I had a terrible argument with my mum.
(Tôi cảm thấy buồn; Tôi đã có một cuộc cãi vã khủng khiếp với mẹ tôi.)
5 Karen is very reliable; she always gets her work done.
(Karen rất đáng tin cậy; cô ấy luôn hoàn thành công việc của mình)
6 Most teenagers like to follow the latest fashion trends.
(Hầu hết thanh thiếu niên thích theo xu hướng thời trang mới nhất.)