Trả lời Bài 1 Progress Check (Units 1 – A – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
1. Choose the correct option.
(Chọn phương án đúng.)
1. Parents often feel old-fashioned/independent/selfish/powerless in the relationships with their teenage children.
2. The church has a cathedral/tomb/tower/citadel that is 50 metres high.
3. Jack’s parents break/like/set/give hard rules for him about going out.
4. We tried some local/ancient/political/historic dishes at the food market.
5. Tina’s parents are strict/worried/old-fashioned/difficult about her all the time.
6. Some teens don’t like their body attitude/performance/image/behaviour.
7. We want to explore the sand mountains/caves/dunes/valleys by jeep.
8. Đường Lâm is a picturesque old restaurant/beach/street/village in Vietnam.
9. The beach was so traditional/crowded/modern/picturesque that we left.
10. The ancient tomb/cathedral/cave/palace was home to many kings in the past.
11. My dad often nags/helps/listens/breaks at me about doing my chores.
12. Some teenagers have strange manners/ arguments/advice/rules behaving in odd ways.
Lời giải:
1. powerless |
2. tower |
3. set |
4. local |
5. worried |
6. image |
7. dunes |
8. village |
9. crowded |
10. palace |
11. nags |
12. manners |
1. Parents often feel powerless in the relationships with their teenage children.
(Cha mẹ thường cảm thấy bất lực trong mối quan hệ với con cái ở tuổi vị thành niên.)
old-fashioned (adj): lỗi thời
independent (adj): tự lập
selfish (adj): ích kỉ
powerless (adj): bất lực
2. The church has a tower that is 50 metres high.
(Nhà thờ có một tòa tháp cao 50 mét.)
cathedral (n): nhà thờ lớn
tomb (n): lăng/ mộ
tower (n): tháp
citadel (n): thành lũy
3. Jack’s parents set hard rules for him about going out.
(Cha mẹ của Jack đặt ra những quy tắc nghiêm ngặt cho anh ấy về việc ra ngoài.)
break (v): phá vỡ
like (v): thích
set (v): đặt ra
give (v): đưa/ cho
4. We tried some local dishes at the food market.
(Chúng tôi đã thử một số món ăn địa phương ở chợ thực phẩm.)
local (adj): địa phương
ancient (adj): cổ xưa
political (adj): thuộc chính trị
historic (adj): mang tính lịch sử
5. Tina’s parents are worried about her all the time.
(Cha mẹ của Tina lúc nào cũng lo lắng cho cô ấy.)
strict (adj): nghiêm khắc
worried (adj): lo lắng
old-fashioned (adj): lỗi thời
difficult (adj): khó tính
6. Some teens don’t like their body image.
(Một số thanh thiếu niên không thích hình ảnh cơ thể của họ.)
attitude (n): thái độ
performance (n): sự thể hiện
image (n): hình ảnh
behaviour (n): hành vi
7. We want to explore the sand dunes by jeep.
(Chúng tôi muốn khám phá cồn cát bằng xe jeep.)
mountains (n): núi
caves (n): hang động
dunes (n): đụn cát
valleys (n): thung lũng
8. Đường Lâm is a picturesque old village in Vietnam.
(Đường Lâm là một ngôi làng cổ đẹp như tranh vẽ ở Việt Nam.)
restaurant (n): nhà hàng
beach (n): bãi biển
street (n): đường phố
village (n): làng
9. The beach was so crowded that we left.
(Bãi biển đông đúc đến nỗi chúng tôi rời đi.)
traditional (adj): thuộc về truyền thống
crowded (adj): đông đúc
modern (adj): hiện đại
picturesque (adj): đẹp như tranh
10. The ancient palace was home to many kings in the past.
(Cung điện cổ xưa là nơi ở của nhiều vị vua trong quá khứ.)
tomb (n): lăng/ mộ
cathedral (n): nhà thờ
cave (n): hang động
palace (n): cung điện
11. My dad often nags at me about doing my chores.
(Bố tôi thường cằn nhằn tôi về việc nhà.)
nags (v): cằn nhằn
helps (v): giúp đỡ
listens (v): nghe
breaks (v): phá vỡ
12. Some teenagers have strange manners behaving in odd ways.
(Một số thanh thiếu niên có hành vi kỳ lạ, cư xử theo những cách kỳ quặc.)
manners (n): cách thức
argumenets (n): sự tranh luận
advice (n): lời khuyên
rules (n): quy định