Hướng dẫn giải Bài 1 Hello! trang 6 – Hello! (trang 6, 7) – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
Daily routines (Thói quen hàng ngày) / Household chores (Công việc nhà)
1. Complete the phrases with the verbs in the list. Then listen and check.
(Hoàn thành các cụm từ với các động từ trong danh sách. Sau đó nghe và kiểm tra.)
make |
mop |
load |
take |
catch |
watch |
dust |
do |
play |
answer |
set |
vacuum |
Lời giải:
1. load |
2. take |
3. answer |
4. mop |
5. make |
6. play |
7. do |
8. watch |
9. vacuum |
10. catch |
11. dust |
12. set |
1. load the dishwasher (xếp bát đũa lên máy rửa chén)
2. take a nap (chợp mắt)
3. answer the door (mở cửa)
4. mop the floor (lau sàn)
5. make breakfast (làm bữa sáng)
6. play music (chơi nhạc)
7. do the laundry (giặt giũ)
8. watch the news (xem tin tức)
9. vacuum the rug (hút bụi tấm thảm)
10. catch the bus (bắt xe buýt)
11. dust the furniture (phủi bụi nội thất)
12. set the table (dọn bàn ăn)