Giải chi tiết Bài 1 b Introduction – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
b) Complete the statements (1-6) with the words (A-F) in Exercise 1a.
(Hoàn thành các câu (1-6) với các từ (A-F) trong Bài tập 1a.)
1. My brother Jim is a(n) ____________ boy; he does all his own cooking and laundry.
2. Tony is a ____________ child; he doesn’t listen to his parents.
3. Susan is ____________; she never gets mad with her children.
4. My mum doesn’t let me do anything on my own, she’s always ____________ about me.
5. Nancy’s father is quite ____________; he punishes her when she breaks the rules.
6. Aunt Peggy is ____________; she doesn’t have a mobile phone.
Lời giải:
1. independent |
2. difficult |
3. easy-going |
4. worried |
5. strict |
6. old-fashioned |
1. My brother Jim is an independent boy; he does all his own cooking and laundry.
(Anh trai của tôi Jim là một chàng trai tự lập; anh ấy tự nấu nướng và giặt giũ.)
2. Tony is a difficult child; he doesn’t listen to his parents.
(Tony là một đứa trẻ khó bảo; cậu bé không nghe lời bố mẹ.)
3. Susan is easy-going; she never gets mad with her children.
(Susan dễ tính; cô ấy không bao giờ tức giận với con cái của mình.)
4. My mum doesn’t let me do anything on my own, she’s always worried about me.
(Mẹ tôi không để tôi tự làm bất cứ việc gì, mẹ luôn lo lắng về tôi.)
5. Nancy’s father is quite strict; he punishes her when she breaks the rules.
(Bố của Nancy khá nghiêm khắc; ông ấy trừng phạt cô bé khi cô bé vi phạm các quy tắc.)
6. Aunt Peggy is old-fashioned; she doesn’t have a mobile phone.
(Dì Peggy bị lạc hậu; cô ấy không có điện thoại di động.)