Đáp án Bài 1 1d. Speaking – Unit 1 – Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: body image: tự cảm nhận cơ thể.
Câu hỏi/Đề bài:
Vocabulary
Teenage problems (Các vấn đề của thanh thiếu niên)
1. Listen and repeat. Match the statements (a-f) to the teenage problems (1-6).
(Lắng nghe và lặp lại. Nối các câu (a-f) với các vấn đề của thanh thiếu niên (1-6).)
a. “My best friend and I are not talking.”
b. “I’m always arguing with my parents.”
c. “I don’t care about the rules.”
d. “I don’t know what to do after graduation.”
e. “I hate looking at myself in the mirror!”
f. “I am so stressed about my grades.”
Hướng dẫn:
– body image: tự cảm nhận cơ thể
– school performance: thành tích giáo dục
– future career: nghề nghiệp tương lai
– friends and relationships: bạn bè và các mối quan hệ
– family problems: vấn đề gia đình
– attitude and behaviour: thái độ và hành vi
Lời giải:
1. e |
2. f |
3. d |
4. a |
5. b |
6. c |
1. e: body image – “I hate looking at myself in the mirror!”
(tự cảm nhận cơ thể – “Tôi ghét nhìn bản thân mình trong gương!”)
2. f: school performance – “I am so stressed about my grades.”
(thành tích giáo dục – “Tôi rất căng thẳng về điểm số của mình.”)
3. d: future career – “I don’t know what to do after graduation.”
(nghề nghiệp tương lai – “Tôi không biết phải làm gì sau khi tốt nghiệp.”)
4. a: friends and relationships – “My best friend and I are not talking.”
(bạn bè và các mối quan hệ – “Bạn thân và tôi đang không nói chuyện với nhau.”)
5. b: family problems – “I’m always arguing with my parents.”
(vấn đề gia đình – “Tôi luôn luôn tranh cãi với bố mẹ.”)
6. c: attitude and behaviour – “I don’t care about the rules.”
(thái độ và hành vi – “Tôi không quan tâm về những quy tắc.”)