Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - iLearn Smart World Writing Skill Lesson 3 – Unit 5 SBT Tiếng Anh 11 –...

Writing Skill Lesson 3 – Unit 5 SBT Tiếng Anh 11 – iLearn Smart World: Read and circle the extra information which is more interesting/ important. (Đọc và khoanh tròn thông tin bổ sung thú vị/ quan trọng hơn.) On the first day

Lời giải Writing Skill Lesson 3 – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 11 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

Read and circle the extra information which is more interesting/ important.

(Đọc và khoanh tròn thông tin bổ sung thú vị/ quan trọng hơn.)

1. On the first day, there will be a lunch where the students can meet each other.

(Vào ngày đầu tiên, sẽ có một bữa ăn trưa để các học sinh có thể gặp nhau.)

a) Everyone enjoys lunch time. (Mọi người đều thích thời gian ăn trưa.)

b) The lunch will be at the restaurant in the hotel. (Bữa trưa sẽ ở nhà hàng trong khách sạn.)

2. After lunch, the students will go on a tour of famous places in Hanoi.

(Sau bữa trưa, học sinh sẽ đi tham quan các địa điểm nổi tiếng ở Hà Nội.)

a) They’ll visit The Temple of Literature and Thăng Long. (Họ sẽ thăm Văn Miếu và Thăng Long.)

b) They can sit where they like on the bus. (Họ có thể ngồi ở nơi họ thích trên xe buýt.)

3. The students will also have a chance to visit Ha Long Bay.

(Học sinh cũng sẽ có cơ hội đến thăm Vịnh Hạ Long.)

a) They should bring a camera to take lots of pictures. (Họ nên mang theo máy ảnh để chụp thật nhiều ảnh.)

b) They can sleep on the bus ride. (Họ có thể ngủ trên xe buýt.)

4. After a tour of Ha Long Bay, we’ll spend the night at a hotel in Hải Phòng.

(Sau khi tham quan Vịnh Hạ Long, chúng ta sẽ nghỉ đêm tại một khách sạn ở Hải Phòng.)

a) The cost of the hotel is included. (Đã bao gồm chi phí khách sạn.)

b) The hotel is blue. (Khách sạn màu xanh.)

5. In the morning, we’ll return to Hanoi and visit more places to learn about the culture of Vietnam.

(Vào buổi sáng, chúng ta sẽ trở lại Hà Nội và thăm nhiều nơi hơn để tìm hiểu về văn hóa của Việt Nam.)

a) Vietnamese people are friendly. (Người Việt Nam thân thiện.)

b) We’ll visit the Water Puppet Theater. (Chúng ta sẽ thăm Nhà hát múa rối nước.)

Lời giải: