Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 4 Vocabulary & Grammar – Test Yourself 2 SBT Tiếng Anh...

Bài 4 Vocabulary & Grammar – Test Yourself 2 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Find the mistake in each sentence. Circle the letter and correct the mistake. (5 pts) (Tìm lỗi sai trong mỗi câu. Khoanh tròn chữ cái và sửa lỗi sai

Đáp án Bài 4 Vocabulary & Grammar – Test Yourself 2 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức). Gợi ý: Giải thích: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “carbon dioxide”.

Câu hỏi/Đề bài:

Find the mistake in each sentence. Circle the letter and correct the mistake. (5 pts)

(Tìm lỗi sai trong mỗi câu. Khoanh tròn chữ cái và sửa lỗi sai.)

24. Producing in large amounts, carbon dioxide can cause air pollution.

A B C D

25. There should be more workshops aimed at develop life skills in teenagers.

A B C D

26. Make a picture dictionary is a good way to learn new vocabulary.

A B C D

27. Waited for my friend, I read a couple of newspapers in the library.

A B C D

28. My grandma suggested to grow vegetables in our roof garden.

A B C D

Hướng dẫn:

Giải thích: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “carbon dioxide”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động nên dùng Ved/V3

Lời giải:

24. A. Producing => Produced

Produced in large amounts, carbon dioxide can cause air pollution.

(Được sản xuất với số lượng lớn, carbon dioxide có thể gây ô nhiễm không khí.)

Giải thích: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “carbon dioxide”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa bị động nên dùng Ved/V3

25. C. develop => developing

There should be more workshops aimed at developing life skills in teenagers.

(Cần có nhiều hội thảo nhằm phát triển kỹ năng sống cho thanh thiếu niên.)

Giải thích: Giới từ + V-ing

26. A. make => making

Making a picture dictionary is a good way to learn new vocabulary.

(Làm từ điển bằng hình ảnh là một cách hay để học từ vựng mới.)

Giải thích: Câu cần một danh động từ đóng vai trò là chủ ngữ số ít.

27. A. Waited => Waiting

Waiting for my friend, I read a couple of newspapers in the library.

(Trong lúc đợi bạn của mình, tôi đọc một vài tờ báo trong thư viện.)

Giải thích: Rút gọn hai mệnh đề cùng chủ ngữ “I”, mệnh đề được rút gọn mang nghĩa chủ động nên dùng V-ing.

28. B. to grow => growing

My grandma suggested growing vegetables in our roof garden.

(Bà tôi đề nghị trồng rau trong khu vườn trên mái nhà của chúng tôi.)

Giải thích: suggest + V-ing (gợi ý, đề nghị làm gì)