Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Vocabulary – Unit 5 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 3 Vocabulary – Unit 5 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu

Giải Bài 3 Vocabulary – Unit 5 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. Global warming is the __________ in the earth’s temperature caused by greenhouse gases.

A. balance

B. pollution

C. increase

D. heat

2. How do greenhouse gases __________ heat in the earth’s atmosphere?

A. trap

B. burn

C. melt

D. cut

3. The greenhouse __________ is the gradual warming of the earth’s surface.

A. effect

B. gas

C. pollution

D. impact

4. Do you think __________ global temperature rise to 1.5oC is possible?

A. cooling

B. limiting

C. achieving

D. stopping

5. Countries should switch __________ clean sources of energy.

A. from

B. on

C. to

D. off

6. Forests are useful as they __________ CO2 from the atmosphere and slow global warming.

A. release

B. remove

C. cut

D. replace

7. Ending deforestation will be an __________ way to limit global warming.

A. useful

B. unusual

C. equal

D. effective

8. Methane is __________ for more than 30 per cent of global warming from human activities.

A. responsible

B. dirty

C. powerful

D. important

Lời giải:

1. C

(the increase in sth: sự gia tăng cái gì)

Global warming is the increase in the earth’s temperature caused by greenhouse gases.

(Sự nóng lên toàn cầu là sự gia tăng nhiệt độ của trái đất do khí nhà kính gây ra.)

A. balance (cân bằng)

B. pollution (ô nhiễm)

C. increase (tăng)

D. heat (nhiệt)

2. A

(trap heat: giữ nhiệt, bẫy nhiệt)

How do greenhouse gases trap heat in the earth’s atmosphere?

(Làm thế nào để khí nhà kính bẫy nhiệt trong bầu khí quyển của trái đất?)

A. trap (giữ, bẫy)

B. burn (đốt cháy)

C. melt (tan chảy)

D. cut (cắt)

3. A

(greenhouse effect: hiệu ứng nhà kính)

The greenhouse effect is the gradual warming of the earth’s surface.

(Hiệu ứng nhà kính là sự nóng lên dần dần của bề mặt trái đất.)

A. effect (hiệu ứng)

B. gas (ga)

C. pollution (sự ô nhiễm)

D. impact (tác động)

4. B

Do you think limiting global temperature rise to 1.5oC is possible?

(Bạn có nghĩ rằng việc giới hạn mức tăng nhiệt độ toàn cầu ở mức 1,5oC là có thể?)

A. cooling (làm mát)

B. limiting (giới hạn)

C. achieving (đạt được)

D. stopping (dừng lại)

5. C

(switch to: chuyển sang)

Countries should switch to clean sources of energy.

(Các quốc gia nên chuyển sang các nguồn năng lượng sạch.)

A. from

B. on

C. to

D. off

6. B

(remove sth from sth: loại bỏ cái gì ra khỏi cái gì)

Forests are useful as they remove CO2 from the atmosphere and slow global warming.

(Rừng rất hữu ích vì chúng loại bỏ CO2 khỏi khí quyển và làm chậm quá trình nóng lên toàn cầu.)

A. release (phát hành)

B. remove (loại bỏ)

C. cut (cắt)

D. replace (thay thế)

7. D

Ending deforestation will be an effective way to limit global warming.

(Chấm dứt nạn phá rừng sẽ là biện pháp hiệu quả để hạn chế sự nóng lên toàn cầu.)

A. useful (hữu ích)

B. unusual (khác thường)

C. equal (bình đẳng)

D. effective (hiệu quả)

8. A

(be responsible for: chịu trách nhiệm cho)

Methane is responsible for more than 30 per cent of global warming from human activities.

(Khí mê-tan chịu trách nhiệm cho hơn 30% sự nóng lên toàn cầu từ các hoạt động của con người.)

A. responsible (chịu trách nhiệm)

B. dirty (bẩn)

C. powerful (mạnh mẽ)

D. important (quan trọng)