Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 3 Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 3 Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Rewrite these sentences using perfect participle clauses or perfect gerunds. Add commas where necessary. (Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động

Giải Bài 3 Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

3. Rewrite these sentences using perfect participle clauses or perfect gerunds. Add commas where necessary.

(Viết lại những câu này sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành. Thêm dấu phẩy khi cần thiết.)

1. My mother didn’t go to university. She regretted it.

(Mẹ tôi không học đại học. Bà ấy rất hối hận.)

→ __________________________ to university.

2. My sister finished school. Then she went to a vocational school to train to be a tour guide.

(Em gái tôi đã học xong. Sau đó, cô đến một trường dạy nghề để đào tạo thành hướng dẫn viên du lịch.)

→ ___________________________ went to a vocational school to train to be a tour guide.

3. My grandfather did not remember that he had lost his reading glasses.

(Ông tôi không nhớ rằng ông đã làm mất kính đọc sách.)

→ ___________________________ his reading glasses.

4. My brother wrote his first travel book after he had returned from Japan.

(Anh trai tôi đã viết cuốn sách du ký đầu tiên sau khi anh ấy trở về từ Nhật Bản.)

→ ____________________________ wrote his first travel book.

5. Trang won the first prize in the competition. She is very proud of this.

→ _______________________________ the first prize in the competition.

6. Nam worked as a mechanic’s apprentice and learnt useful job skills.

(Nam học nghề thợ cơ khí và học được những kỹ năng hữu ích trong công việc.)

→ _______________________________ learnt useful job skills.

7. Phong achieved excellent grades at school, so he improved his chances of getting into a top university.

(Phong đạt điểm xuất sắc ở trường, vì vậy anh ấy đã cải thiện cơ hội vào một trường đại học hàng đầu.)

→ ________________________________ improved his chances of getting into a top university.

8. I spent a lot of time talking to her, and I realised she was not telling me the truth.

(Tôi đã dành rất nhiều thời gian để nói chuyện với cô ấy, và tôi nhận ra rằng cô ấy đã không nói sự thật với tôi.)

→ ________________________________ realised she was not telling me the truth.

Lời giải:

1. My mother regretted not having gone to university.

(Mẹ tôi hối hận vì đã không học đại học.)

2. Having finished school, my sister went to a vocational school to train to be a tour guide.

(Sau khi học xong, em gái tôi đến một trường dạy nghề để đào tạo hướng dẫn viên du lịch.)

3. My grandfather did not remember having lost his reading glasses.

(Ông tôi không nhớ mình đã làm mất kính đọc sách.)

4. Having returned from Japan, my brother wrote his first travel book.

(Sau khi trở về từ Nhật Bản, anh trai tôi đã viết cuốn du ký đầu tiên của mình.)

5. Trang is very proud of having won the first prize in the competition.

6. Having worked as a mechanic’s apprentice, Nam learnt useful job skills.

(Sau khi học nghề thợ cơ khí, Nam đã học được những kỹ năng công việc hữu ích.)

7. Having achieved excellent grades at school. Phong improved his chances of getting into a top university.

(Đạt điểm xuất sắc ở trường. Phong cải thiện cơ hội vào một trường đại học hàng đầu.)

8. Having spent a lot of time talking to her, I realised she was not telling me the truth.

(Sau khi nói chuyện với cô ấy rất lâu, tôi nhận ra rằng cô ấy không nói thật với tôi.)