Giải chi tiết Bài 2 Writing – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Combine the sentences using to-infinitive clauses.
(Kết hợp các câu sử dụng mệnh đề nguyên thể có to.)
1. Trang An Scenic Landscape Complex was recognised as a mixed World Heritage Site. It is the only mixed heritage site in Southeast Asia.
(Quần thể danh thắng Tràng An được công nhận là Di sản thế giới hỗn hợp. Đây là di sản hỗn hợp duy nhất ở Đông Nam Á.)
⟶ Trang An Scenic Landscape Complex ______________________________________.
2. Minh left the show very early. He was the first person who did so.
(Minh rời buổi biểu diễn từ rất sớm. Anh ấy là người đầu tiên đã làm như vậy.)
⟶ Minh ______________________________________.
3. We went to Hoi An last month. We wanted to visit the ancient buildings there.
(Chúng tôi đã đến Hội An vào tháng trước. Chúng tôi muốn đến thăm các tòa nhà cổ kính ở đó.)
⟶ We ______________________________________.
4. Anna joined the school trip. She was the last person who did so.
(Anna tham gia chuyến dã ngoại của trường. Cô ấy là người cuối cùng đã làm như vậy.)
⟶ Anna ______________________________________.
5. We went to the Mekong River Delta. We wanted to watch live performances of don ca tai tu there.
(Chúng tôi đã đến Đồng bằng sông Cửu Long. Chúng tôi muốn xem các buổi biểu diễn trực tiếp của đờn ca tài tử ở đó.)
⟶ We ______________________________________.
6. My parents went to Ha Long Bay. They wanted to take a three-day cruise there.
(Bố mẹ tôi đã đi đến Vịnh Hạ Long. Họ muốn đi du thuyền ba ngày ở đó.)
⟶ My parents ______________________________________.
7. The local authority opened a visitor centre near the heritage site. They wanted to give tourists more information about the site.
(Chính quyền địa phương đã mở một trung tâm du khách gần khu di sản. Họ muốn cung cấp cho khách du lịch thêm thông tin về trang web.)
⟶ The local authority ______________________________________.
8. Mrs Hoa joined the walking holiday. She was the oldest person who did so.
(Bà Hoa tham gia ngày hội đi bộ. Cô ấy là người lớn tuổi nhất đã làm như vậy.)
⟶ Mrs Hoa ______________________________________.
Lời giải:
1. Trang An Scenic Landscape Complex is the only site in Southeast Asia to be recognised as a mixed World Heritage Site.
(Quần thể danh lam thắng cảnh Tràng An là di sản duy nhất ở Đông Nam Á được công nhận là Di sản thế giới hỗn hợp.)
2. Minh was the first person to leave the show very early.
(Minh là người đầu tiên rời buổi biểu diễn từ rất sớm.)
3. We went to Hoi An last month to visit the ancient buildings.
(Chúng tôi đã đến Hội An vào tháng trước để thăm những tòa nhà cổ kính.)
4. Anna was the last person to join the school trip.
(Anna là người cuối cùng tham gia chuyến dã ngoại của trường.)
5. We went to the Mekong River Delta to watch live performances of don ca tai tu.
(Chúng tôi đã đến đồng bằng sông Cửu Long để xem biểu diễn trực tiếp của đờn ca tài tử.)
6. My parents went to Ha Long Bay to take a three-day cruise.
(Bố mẹ tôi đi du thuyền ba ngày ở Vịnh Hạ Long.)
7. The local authority opened a visitor centre near the heritage site to give tourists more Information about the site.
(Chính quyền địa phương đã mở một trung tâm du khách gần khu di sản để cung cấp cho khách du lịch thêm thông tin về khu di sản.)
8. Mrs Hoa was the oldest person to join the walking holiday.
(Bà Hoa là người lớn tuổi nhất tham gia ngày hội đi bộ.)