Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 2 Writing – Unit 1 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 2 Writing – Unit 1 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary

Giải Bài 2 Writing – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Use the words and phrases below, and add some words where necessary to make meaningful sentences. Change the verb forms if necessary.

(Sử dụng các từ và cụm từ dưới đây, thêm một số từ cần thiết để tạo thành câu có nghĩa. Thay đổi các hình thức động từ nếu cần thiết.)

1. Alexander Fleming / discover penicillin / 1928, / which / lead / introduction of antibiotics.

______________________________________________________________________________

2. My / grandfather / do / regular exercise / since / he / young.

______________________________________________________________________________

3. Many of the diseases / that / deadly / in the past / can / now / cured.

______________________________________________________________________________

4. you / buy / all / ingredients / for / the cake / yet?

______________________________________________________________________________

5. Her son / suffer / heart disease / since / he / born.

______________________________________________________________________________

6. He / not do / much exercise / recently / because / he / too busy.

______________________________________________________________________________

7. We / only / do / part / the exercise routine / so far.

______________________________________________________________________________

8. Eat / balanced diet / key / long / healthy / life.

______________________________________________________________________________

Lời giải:

1. Alexander Fleming discovered penicillin in 1928, which led to the introduction of antibiotics.

(Alexander Fleming phát hiện ra penicillin vào năm 1928, dẫn đến sự ra đời của thuốc kháng sinh.)

2. My grandfather has done regular exercise since he was young.

(Ông tôi đã tập thể dục thường xuyên từ khi còn trẻ.)

3. Many of the diseases that were/used to be deadly in the past can now be cured.

(Nhiều căn bệnh từng gây chết người trong quá khứ giờ có thể được chữa khỏi.)

4. Have you bought all the ingredients for the cake yet?

(Bạn đã mua đủ nguyên liệu làm bánh chưa?)

5. Her son has suffered from a heart disease since he was born.

(Con trai cô ấy bị bệnh tim từ khi mới sinh ra.)

6. He hasn’t done much exercise recently because he’s too busy.

(Gần đây anh ấy không tập thể dục nhiều vì quá bận rộn.)

7. We have only done part of the exercise routine so far.

(Cho đến nay chúng ta mới chỉ thực hiện một phần của thói quen tập thể dục.)

8. Eating a balanced diet is the key to a long and healthy life.

(Ăn một chế độ ăn uống cân bằng là chìa khóa để có một cuộc sống lâu dài và khỏe mạnh.)