Lời giải Bài 2 Vocabulary – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Choose the correct word or phrase to complete each sentence.
(Chọn từ hoặc cụm từ đúng để hoàn thành mỗi câu.)
1. A large number of historical/historic objects were found in the cave.
2. All the buildings are well preserved/well promoted as they are kept in their original state.
3. The old paintings have all been carefully restored/appreciated.
4. The best way to preserve our cultural/natural heritage is to keep it alive.
5. We used social media to propose/promote the festival to a wider audience.
6. The temple was badly damaged/restored in the earthquake.
7. The exhibition will help students appreciate/hold local culture.
8. Taking a boat trip is a good way to enjoy the beautiful landscape/history of the area.
Lời giải:
1. A large number of historical objects were found in the cave.
(Một số lượng lớn các hiện vật lịch sử đã được tìm thấy trong hang động.)
2. All the buildings are well preserved as they are kept in their original state.
(Tất cả các tòa nhà đều được bảo quản tốt vì chúng được giữ nguyên trạng.)
3. The old paintings have all been carefully restored.
(Những bức tranh cũ đều đã được phục hồi cẩn thận.)
4. The best way to preserve our cultural heritage is to keep it alive.
(Cách tốt nhất để bảo tồn di sản văn hóa của chúng ta là giữ cho nó tồn tại.)
5. We used social media to promote the festival to a wider audience.
(Chúng tôi đã sử dụng phương tiện truyền thông xã hội để quảng bá lễ hội tới nhiều đối tượng hơn.)
6. The temple was badly damaged in the earthquake.
(Ngôi chùa bị hư hại nặng nề trong trận động đất.)
7. The exhibition will help students appreciate local culture.
(Triển lãm sẽ giúp học sinh đánh giá cao văn hóa địa phương.)
8. Taking a boat trip is a good way to enjoy the beautiful landscape of the area.
(Đi thuyền là một cách hay để thưởng thức cảnh đẹp của khu vực.)