Giải chi tiết Bài 2 Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).
Câu hỏi/Đề bài:
2. There is a mistake in each sentence. Find the mistake and correct it. Use perfect participle clauses or perfect gerunds.
(Có một lỗi trong mỗi câu. Tìm lỗi và sửa nó. Sử dụng mệnh đề phân từ hoàn thành hoặc danh động từ hoàn thành.)
1. My father remembered having meet the man in his office.
2. Having have a difficult childhood affected his confidence.
3. Not have taken a professional cooking course, he couldn’t find a job as a restaurant cook.
4. He denied have posted negative comments about the school on social media.
5. Having fail the university entrance exam, she decided to go to a vocational school.
6. Not have spent enough time on studying, he didn’t pass the exam.
7. Have finished a professional cooking course, my brother got a job as a restaurant cook.
8. Having talk with his cousin about future jobs, Tam changed his initial plan.
Lời giải:
1. Cấu trúc remember + having + V-pt2: nhớ đã làm gì => meet → met
My father remembered having met the man in his office.
(Cha tôi nhớ đã gặp người đàn ông trong văn phòng của mình.)
2. Dùng danh động từ hoàn thành having done làm chủ ngữ cho câu => have → had
Having had a difficult childhood affected his confidence.
(Có một tuổi thơ khó khăn đã ảnh hưởng đến sự tự tin của anh ấy.)
3. Dùng danh động từ hoàn thành having done để nói về lý do cho hành động của mệnh đề chính => have → having.
Not having taken a professional cooking course, he couldn’t find a job as a restaurant cook.
(Không tham gia một khóa học nấu ăn chuyên nghiệp, anh ấy không thể tìm được công việc đầu bếp nhà hàng.)
4. Cấu trúc deny + having + V-pt2: phủ nhận đã làm gì => have→ having
He denied having posted negative comments about the school on social media.
(Ông phủ nhận đã đăng những bình luận tiêu cực về trường học trên phương tiện truyền thông xã hội.)
5. Dùng danh động từ hoàn thành having done để nói về lý do cho hành động của mệnh đề chính => fail→ failed.
Having failed the university entrance exam, she decided to go to a vocational school.
(Thi trượt đại học, cô ấy quyết định đi học nghề.)
6. Dùng danh động từ hoàn thành having done để nói về lý do cho hành động của mệnh đề chính => have → having
Not having spent enough time on studying, he didn’t pass the exam.
(Không dành đủ thời gian cho việc học, anh ấy đã không vượt qua kỳ thi.)
7. Dùng danh động từ hoàn thành having done để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính => Have → Having
Having finished a professional cooking course, my brother got a job as a restaurant cook.
(Sau khi học xong khóa nấu ăn chuyên nghiệp, anh tôi xin được việc làm đầu bếp cho một nhà hàng.)
8. Dùng danh động từ hoàn thành having done để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính => talk → talked
Having talked with his cousin about future jobs, Tam changed his initial plan.
(Tâm sự với người anh họ về công việc sau này, Tâm thay đổi kế hoạch ban đầu.)