Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Vocabulary & Grammar – Test Yourself 2 SBT Tiếng Anh...

Bài 1 Vocabulary & Grammar – Test Yourself 2 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts) (Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.) 5

Hướng dẫn giải Bài 1 Vocabulary & Grammar – Test Yourself 2 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

Choose the best answers to complete the sentences. (7 pts)

(Chọn câu trả lời đúng nhất để hoàn thành câu.)

5. All participants in the programme need to have leadership __________ and volunteer experience.

A. goals

B. skills

C. work

D. support

6. You have made a great __________ to the success of the school eco-project.

A. donation

B. participation

C. contribution

D. development

7. It’s time we stopped burning __________ and found renewable sources.

A. fossil fuels

B. forests

C. clean fuels

D. heat-trapping gases

8. Carbon dioxide is __________ into the atmosphere through natural processes and human activities.

A. collected

B. trapped

C. cut down

D. released

9. All participants in the SSEAYP will develop awareness of the __________ issues in the region.

A. eye-opening

B. famous

C. present

D. current

10. Electronic __________ poses serious risks to both the environment and human health.

A. development

B. waste

C. zone

D. emission

11. The __________ of the ASEAN School Games is to promote friendship among ASEAN youth through sports.

A. issue

B. support

C. goal

D. coal

Lời giải:

5. B (leadership skills: kỹ năng lãnh đạo)

All participants in the programme need to have leadership skills and volunteer experience.

(Tất cả những người tham gia chương trình cần phải có kỹ năng lãnh đạo và kinh nghiệm tình nguyện.)

A. goals: mục tiêu

B. skills: kỹ năng

C. work: công việc

D. support: hỗ trợ

6. C (make a great contribution to sth: đóng góp lớn cho cái gì)

You have made a great contribution to the success of the school eco-project.

(Bạn đã đóng góp rất lớn vào sự thành công của dự án sinh thái trường học.)

A. donation: sự ủng hộ

B. participation: sự tham gia

C. contribution: sự đóng góp

D. development: sự phát triển

7. A

It’s time we stopped burning fossil fuels and found renewable sources.

(Đã đến lúc chúng ta ngừng đốt nhiên liệu hóa thạch và tìm các nguồn tái tạo.)

A. fossil fuels: nhiên liệu hóa thạch

B. forests: rừng

C. clean fuels: nhiên liệu sạch

D. heat-trapping gases: khí giữ nhiệt

8. D (released into sth: thải ra, giải phóng)

Carbon dioxide is released into the atmosphere through natural processes and human activities.

(Carbon dioxide được thải vào khí quyển thông qua các quá trình tự nhiên và hoạt động của con người.)

A. collected: sưu tập

B. trapped: giữ, bẫy

C. cut down: cắt giảm

D. released: thải

9. D (current issues: các vấn đề hiện nay)

All participants in the SSEAYP will develop awareness of the current issues in the region.

(Tất cả những người tham gia SSEAYP sẽ nâng cao nhận thức về các vấn đề hiện tại trong khu vực.)

A. eye-opening: mở mang tầm mắt

B. famous: nổi tiếng

C. present: hiện tại

D. current: hiện nay

10. B (electronic waste: rác thải điện tử)

Electronic waste poses serious risks to both the environment and human health.

(Rác thải điện tử gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho cả môi trường và sức khỏe con người.)

A. development: sự phát triển

B. waste: rác thải

C. zone: vùng

D. emission: khí thải

11. C

The goal of the ASEAN School Games is to promote friendship among ASEAN youth through sports.

(Mục tiêu của Đại hội Thể thao Trường học ASEAN là thúc đẩy tình hữu nghị giữa thanh niên ASEAN thông qua thể thao.)

A. issue: vấn đề

B. support: hỗ trợ

C. goal: mục tiêu

D. coal: than đá