Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Pronunciation – Unit 3 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 1 Pronunciation – Unit 3 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Mark (◡) the consonant and vowel sounds that can be linked. Practise saying these sentences. (Đánh dấu (◡) những phụ âm và nguyên âm có thể được liên kết

Giải chi tiết Bài 1 Pronunciation – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

Mark () the consonant and vowel sounds that can be linked. Practise saying these sentences.

(Đánh dấu () những phụ âm và nguyên âm có thể được liên kết. Thực hành nói những câu này.)

1. Mary was attracted by the urban lifestyle the city can offer.

2. Old people who live in cities may feel lonely.

3. Cities of the future will become smarter because of AI technologies.

4. Living in high-rise apartments is becoming very common.

5. Life in big cities is exciting for young people.

6. Many people get stuck in traffic jams during rush hour.

7. One of the disadvantages of this area is the lack of public transport.

8. What are the major tourist attractions in your city?

Lời giải:

1. Mary wasattracted by the urban lifestyle the city canoffer.

(Mary bị thu hút bởi lối sống đô thị mà thành phố có thể mang lại.)

2. Old people who livein cities may feel lonely.

(Người già sống ở thành phố có thể cảm thấy cô đơn.)

3. Citiesof the future will become smarter becauseof AI technologies.

(Các thành phố trong tương lai sẽ trở nên thông minh hơn nhờ công nghệ AI.)

4. Livingin high-riseapartmentsis becoming very common.

(Sống trong những chung cư cao tầng đang trở nên rất phổ biến.)

5. Lifein big citiesisexciting for young people.

(Cuộc sống ở các thành phố lớn rất thú vị đối với những người trẻ tuổi.)

6. Many people get stuckin traffic jams during rushhour.

(Nhiều người bị kẹt xe trong giờ cao điểm.)

7. Oneof the disadvantagesof thisarea is the lackof public transport.

(Một trong những nhược điểm của khu vực này là thiếu phương tiện giao thông công cộng.)

8. Whatare the major touristattractionsin your city?

(Những điểm du lịch chính trong thành phố của bạn là gì?)