Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Global Success (Kết nối tri thức) Bài 1 Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 11 – Global...

Bài 1 Grammar – Unit 7 SBT Tiếng Anh 11 – Global Success (Kết nối tri thức): Choose the best answers to complete the sentences. (Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.) My mother remembered __________ visited this place. A. having B. have C

Hướng dẫn giải Bài 1 Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 11 Global Success (Kết nối tri thức).

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the best answers to complete the sentences.

(Chọn đáp án đúng nhất để hoàn thành câu.)

1. My mother remembered __________ visited this place.

A. having

B. have

C. had

D. has

2. __________ talked with my teacher helped me understand the lesson better.

A. Had

B. Having

C. Have

D. Has

3. Nam regretted not having __________ the university entrance exam.

A. taking

B. take

C. taken

D. took

4. My parents were proud of having __________ the best schools in the area for me and my brothers.

A. choose

B. choosing

C. chose

D. chosen

5. __________ studied the brochure carefully, my brother decided to apply for the hotel management course.

A. Having

B. Having been

C. Have

D. Had

6. Having made the wrong decision, he __________ interest in studying the subject.

A. having lost

B. lost

C. have lost

D. having

7. Not __________ read the text, he couldn’t answer the questions.

A. having had

B. having been

C. having

D. have

8. Having __________ carefully for the exam, she could answer all the questions easily.

A. been revised

B. had revised

C. revise

D. revised

Lời giải:

1. A. having (remember + V-ing: nhớ đã làm gì)

My mother remembered having visited this place.

(Mẹ tôi nhớ đã đến thăm nơi này.)

2. B. Having (Dùng danh động từ hoàn thành dạng “having done” làm chủ ngữ trong câu.)

Having talked with my teacher helped me understand the lesson better.

(Nói chuyện với giáo viên của tôi đã giúp tôi hiểu bài học tốt hơn.)

3. C. taken (Ta dùng danh động từ hoàn thành như một tân ngữ đằng sau động từ “regret”: regret + (not) + having done.)

Nam regretted not having taken the university entrance exam.

(Nam hối hận vì đã không thi đại học.)

4. D. chosen (Ta dùng danh động từ hoàn thành như một tân ngữ đằng sau giới từ: of + having done.)

My parents were proud of having chosen the best schools in the area for me and my brothers.

(Cha mẹ tôi hãnh diện vì đã chọn cho tôi và anh em tôi những trường tốt nhất trong vùng.)

5. A. Having (Ta dùng danh động từ hoàn thành để diễn tả một hành động xảy ra trước hành động trong mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)

Having studied the brochure carefully, my brother decided to apply for the hotel management course.

(Sau khi nghiên cứu kỹ tài liệu quảng cáo, anh tôi quyết định đăng ký khóa học quản lý khách sạn.)

6. B. lost (Cấu trúc câu dùng danh động từ hoàn thành để nói về lý do của mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)

Having made the wrong decision, he lost interest in studying the subject.

(Đưa ra quyết định sai lầm, anh mất hứng thú học môn này.)

7. C. having (Ta dùng danh động từ hoàn thành để nói về lý do của mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)

Not having read the text, he couldn’t answer the questions.

(Không đọc văn bản, anh ta không thể trả lời các câu hỏi.)

8. D. revised (Ta dùng danh động từ hoàn thành để nói về lý do của mệnh đề chính: Having done sth, S + V-ed + O)

Having revised carefully for the exam, she could answer all the questions easily.

(Sau khi ôn tập cẩn thận cho kỳ thi, cô ấy có thể trả lời tất cả các câu hỏi một cách dễ dàng.)