Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 4 4E. Word Skills – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11...

Bài 4 4E. Word Skills – Unit 4 SBT Tiếng Anh 11 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Read the Vocab boost! box. Then use a dictionary to complete the phrases with do, make, or take

Đáp án Bài 4 4E. Word Skills – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: *Nghĩa của các cụm từ.

Câu hỏi/Đề bài:

4. Read the Vocab boost! box. Then use a dictionary to complete the phrases with do, make, or take.

(Đọc khung Vocab boost! Sau đó sử dụng từ điển để hoàn thành các cụm từ với do, make hoặc take.)

1 Can you ______________ me a favour and hold my bag?

2 Try not to ______________ a mess before the visitors arrive.

3 I can’t understand his text-it doesn’t ______________ sense.

4 There’s no hurry – ______________ your time.

5 I don’t mind you playing computer games, but you also need to ______________ time for your homework.

6 Lisa looks really upset. I wish I could ______________ something to help.

Hướng dẫn:

*Nghĩa của các cụm từ:

– do a favour: giúp đỡ

– make a mess: bày bừa

– make sense: có lý

– take time: tận dụng thời gian

– make time for: dành thời gian cho

– do something to help: làm gì đó để giúp đỡ

Lời giải:

1 Can you do me a favour and hold my bag?

(Bạn có thể giúp tôi một việc và giữ túi của tôi được không?)

2 Try not to make a mess before the visitors arrive.

(Cố gắng bày bừa trước khi khách đến.)

3 I can’t understand his text-it doesn’t make sense.

(Tôi không thể hiểu được tin nhắn của anh ấy – nó không có ý nghĩa gì cả.)

4 There’s no hurry – take your time.

(Không cần phải vội – cứ từ từ.)

5 I don’t mind you playing computer games, but you also need to make time for your homework.

(Tôi không bận tâm việc bạn chơi game trên máy tính nhưng bạn cũng cần dành thời gian làm bài tập về nhà.)

6 Lisa looks really upset. I wish I could do something to help.

(Lisa trông thực sự buồn. Tôi ước tôi có thể làm gì đó để giúp đỡ.)