Đáp án Bài 3 IC. Vocabulary – Introduction – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Complete the sentences with personality adjectives from below. There are six extra adjectives.
(Hoàn thành các câu với tính từ chỉ tính cách dưới đây. Có sáu tính từ bị thừa.)
1 She’s _____________ : nothing frightens her.
2 He’s _____________: he has one job during the week and another at weekends.
3 She’s really _____________: all the books in her bookcase are in alphabetical order.
4 He’s very _____________: he’s hardly ever late.
5 She’s _____________: she always tells the truth.
6 He’s _____________: he loves being with people and making new friends.
7 She’s _____________: she’s always careful not to upset anyone.
8 He’s very _____________: he always supports his friends, whatever the situation.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
brave (adj): can đảm
confident (adj): tự tin
flexible (adj): linh hoạt
hard-working (adj): làm việc chăm chỉ
honest (adj): trung thực
kind (adj): tốt
loyal (adj): trung thành
organised (adj): có tổ chức
outgoing (adj): hướng ngoại
patient (adj): kiên nhẫn
punctual (adj): đúng giờ
reliable (adj): đáng tin cậy
sensitive (adj): nhạy cảm
shy (adj): xấu hổ
Lời giải:
1 She’s brave: nothing frightens her.
(Cô ấy dũng cảm: không có gì làm cô ấy sợ hãi.)
2 He’s hard-working: he has one job during the week and another at weekends.
(Anh ấy làm việc chăm chỉ: anh ấy có một công việc trong tuần và một công việc khác vào cuối tuần.)
3 She’s really organised: all the books in her bookcase are in alphabetical order.
(Cô ấy thực sự ngăn nắp: tất cả sách trong tủ sách của cô ấy đều được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái.)
4 He’s very punctual: he’s hardly ever late.
(Anh ấy rất đúng giờ: hiếm khi nào anh ấy đến muộn.)
5 She’s honest: she always tells the truth.
(Cô ấy trung thực: cô ấy luôn nói sự thật.)
6 He’s outgoing: he loves being with people and making new friends.
(Anh ấy là người hướng ngoại: anh ấy thích ở bên mọi người và kết bạn mới.)
7 She’s kind: she’s always careful not to upset anyone.
(Cô ấy tốt bụng: cô ấy luôn cẩn thận để không làm ai buồn.)
8 He’s very loyal: he always supports his friends, whatever the situation.
(Anh ấy rất trung thành: anh ấy luôn ủng hộ bạn bè của mình, bất kể hoàn cảnh nào.)