Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 8A. Vocabulary – Unit 8 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 2 8A. Vocabulary – Unit 8 SBT Tiếng Anh 11 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the compound nouns with words from the list below. (Hoàn thành các danh từ ghép với các từ trong danh sách dưới đây

Hướng dẫn giải Bài 2 8A. Vocabulary – Unit 8 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: *Nghĩa của các danh từ.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the compound nouns with words from the list below.

(Hoàn thành các danh từ ghép với các từ trong danh sách dưới đây.)

1 street ________

2 ________ jam

3 ________ tower

4 car ________

5 city ________

6 noise ________

7 ________dwellers

8 football ________

9 tourist ________

10________ booth

11 information ________

12 lost property ________

13 souvenir ________

14 ________fountain

15 ________ street

Hướng dẫn:

*Nghĩa của các danh từ

pollution: sự ô nhiễm

office: văn phòng

vendor: người bán

park: công viên

centre: trung tâm

ticket: vé

drinking: đồ uống

traffic: giao thông

shop: cửa hàng

guide: hướng dẫn

antenna: ăng-ten

high: cao.

city: thành phố

stadium: sân vận động

hall: sảnh

Lời giải:

1 street vendor

(người bán hàng rong)

2 traffic jam

(ùn tắc giao thông)

3 antenna tower

(tháp ăng ten)

4 car park

(bãi đậu xe)

5 city hall

(tòa thị chính)

6 noise pollution

(ô nhiễm tiếng ồn)

7 city dwellers

(cư dân thành phố)

8 football stadium

(sân vận động bóng đá)

9 tourist guide

(hướng dẫn viên du lịch)

10 ticket booth

(quầy bán vé)

11 information centre

(trung tâm thông tin 11)

12 lost property office

(văn phòng tài sản bị thất lạc)

13 souvenir shop

(cửa hàng lưu niệm)

14 drinking fountain

(đài phun nước uống)

15 high street

(đường cao tốc)