Giải Bài 2 4A. Vocabulary – Unit 4 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
2. Look at the picture and complete the labels.
(Nhìn vào bức tranh và điền vào ghi chú.)
1 f_______________
2 e_______________
3 b_______________
4 s_______________
5 g_______________
6 b_______________
7 f_______________
8 p_______________
9 c_______________
10 s_______________ d_______________
11 p_______________
12 l _______________
13 p _______________
14 p _______________
15 d_______________
16 g_______________
17 h_______________
Lời giải:
1 fence: hàng rào
2 extension: phần mở rộng
3 balcony: ban công
4 shutters: cửa chớp
5 gate: cổng
6 basement: tầng hầm
7 flower bed: luống hoa
8 porch: hiên nhà
9 conservatory: nhà kính
10 sliding doors: cửa trượt
11 patio: sân
12 lawn: bãi cỏ
13 path: lối đi
14 pond: cái hồ
15 drive: lối vào xe hơi
16 garage: nhà để xe
17 hedge: hàng rào