Giải chi tiết Bài 2 2A. Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Gợi ý: *Nghĩa của từ vựng.
Câu hỏi/Đề bài:
2. Complete the leisure activities with the verbs below.
(Hoàn thành các hoạt động giải trí với các động từ dưới đây.)
1 ______________ cakes
2 ______________ with friends
3 ______________ books
4 ______________ clothes
5 ______________ magazines
6 ______________ your friends
7 ______________ videos online
8 ______________ social media
9 ______________ figures, cards, stamps, etc.
Hướng dẫn:
*Nghĩa của từ vựng
bake (v): nướng
collect (v): sưu tầm
hang out (v): đi chơi
make (v): làm
read (v): đọc
text (v): gửi tin nhắn
use (v): sử dụng
watch (v): xem
Lời giải:
1 bake cakes: nướng bánh
2 hang out with friends: đi chơi với bạn bè
3 read books: đọc sách
4 make clothes: làm quần áo
5 read magazines: đọc tạp chí
6 text your friends: nhắn tin cho bạn bè
7 watch videos online: xem video trực tuyến
8 use social media: sử dụng mạng xã hội
9 collect figures, cards, stamps, etc.: thu thập số liệu, thẻ, tem, v.v.