Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 2 1A. Vocabulary – Unit 1 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 2 1A. Vocabulary – Unit 1 SBT Tiếng Anh 11 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the life events with the words below. Use all the words. (Hoàn thành các sự kiện trong cuộc sống với những từ dưới đây

Giải chi tiết Bài 2 1A. Vocabulary – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo).

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the life events with the words below. Use all the words.

(Hoàn thành các sự kiện trong cuộc sống với những từ dưới đây. Sử dụng tất cả các từ.)

1 ____________ born

2 ____________ a business

3 ____________ in love

4 ____________ (money, etc.)

5 ____________ to drive

6 ____________ up

7 ____________ to university

8 ____________ house

9 ____________ your first job

10 ____________ engaged

11 ____________ brought up (by)

12 ____________ from abroad

13 get ____________

14 leave ____________

15 start ____________

16 settle ____________

17 leave ____________

18 start ____________

19 have ____________

20 become ____________

21 grow ____________

22 pass ____________

23 buy ____________

24 get ____________

25 retire ____________

Lời giải:

1 be born

(được sinh ra)

2 start a business

(khởi nghiệp)

3 fall in love

(phải lòng)

4 inherit (money, etc.)

(thừa kế (tiền, v.v.))

5 learn to drive

(học lái xe)

6 split up

(chia tay)

7 go to university

(vào đại học)

8 move house

(chuyển nhà)

9 get your first job

(có được công việc đầu tiên của bạn)

10 get engaged

(đính hôn)

11 be brought up (by)

(được nuôi dưỡng (bởi))

12 emigrate from abroad

(di cư từ nước ngoài)

13 get married

(kết hôn)

14 leave home / school

(rời nhà/trường học)

15 start a family / school

(thành lập gia đình / trường học)

16 settle down

(ổn định)

17 leave home / school

(rời nhà/trường học)

18 start a family / school

(thành lập gia đình / trường học)

19 have a change of career

(có sự thay đổi nghề nghiệp)

20 become a grandparent

(tuổi lên chức ông bà)

21 grow up

(lớn lên)

22 pass away

(qua đời)

23 buy a house or flat

(mua nhà hoặc căn hộ)

24 get divorced

(ly hôn)

25 retire from work

(nghỉ hưu)