Giải chi tiết Bài 1 3E. Word Skills – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo).
Câu hỏi/Đề bài:
Word families
I can recognise different words formed from the same base.
1. Complete the sentences with adverbs formed from the nouns in brackets.
(Hoàn thành câu với trạng từ được tạo thành từ danh từ trong ngoặc.)
1 Angrily, (anger) he threw his bag onto the floor.
(Tức giận, anh ta ném túi xách của mình xuống sàn.)
2 ‘It’s broken,’ she said _______________ (sadness).
3 ______________________________ (happiness), everyone passed the exam.
4 We looked _______________(anxiety) at the screen.
5 He looked _______________(surprise) calm as the exam began.
6 When she’d finished the painting, she _______________ (pride) showed it to her friends.
7 I left my bag in the café. _______________ (hope), it’s still there!
8 The police officer looked _______________ (suspicion) at the men on the street corner.
9 We stood outside the restaurant and stared _______________ (hunger) at the menu in the window.
Lời giải:
2. sadly
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “said” (nói) cần một trạng từ.
sadness (n): sự buồn bã
=> sadly (adv): một cách buồn bã.
‘It’s broken,’ she said sadly.
(“Nó bể rồi,” cô buồn bã nói.)
3. happily
Giải thích: Đứng đầu câu trước dấu phẩy cần một trạng từ.
happiness (n): niềm vui
=> happily (adv): một cách vui vẻ
Happily, everyone passed the exam.
(Hạnh phúc thay, mọi người đều vượt qua kỳ thi.)
4. anxiously
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “looked” (nhìn) cần một trạng từ.
anxiety (n): sự lo lắng
=> anxiously (adv): một cách lo lắng
We looked anxiously at the screen.
(Chúng tôi lo lắng nhìn vào màn hình.)
5. surprisingly
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “looked” (nhìn) cần một trạng từ.
surprise (v): gây bất ngờ
=> surprisingly (adv): một cách bất ngờ
He looked surprisingly calm as the exam began.
(Anh ấy trông bình tĩnh đến đáng ngạc nhiên khi bài kiểm tra bắt đầu.)
6. proudly
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “showed” (khoe) cần một trạng từ.
pride (n): sự tự hào
=> proudly (adv): một cách tự hào
When she’d finished the painting, she proudly showed it to her friends.
(Khi vẽ xong, cô tự hào khoe với bạn bè.)
7. hopefully
Giải thích: Đứng đầu câu trước dấu phẩy cần một trạng từ.
hope (v): hi vọng
=> hopefully (adv): hi vọng
I left my bag in the café. Hopefully, it’s still there!
(Tôi để quên túi ở quán cà phê. Hy vọng là nó vẫn còn đó!)
8. suspiciously
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “looked” (nhìn) cần một trạng từ.
suspicion (n): sự nghi ngờ
=> suspiciously (adv): một cách nghi ngờ
The police officer looked suspiciously at the men on the street corner.
(Viên cảnh sát nhìn đầy nghi ngờ nhìn những người đàn ông ở góc phố.)
9. hungrily
Giải thích: Để bổ nghĩa cho động từ “stared” (nhìn chằm chằm) cần một trạng từ.
hunger (n): cơn đói
=> hungrily (adv): một cách thèm thuồng
We stood outside the restaurant and stared hungrily at the menu in the window.
(Chúng tôi đứng bên ngoài nhà hàng và nhìn chằm chằm vào thực đơn trên cửa sổ một cách thèm thuồng.)