Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Friends Global (Chân trời sáng tạo) Bài 1 3A. Vocabulary – Unit 3 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 1 3A. Vocabulary – Unit 3 SBT Tiếng Anh 11 – Friends Global (Chân trời sáng tạo): Complete the labels. (Hoàn thành ghi chú.)

Đáp án Bài 1 3A. Vocabulary – Unit 3 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Hướng dẫn: Nghĩa của từ vựng.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Complete the labels.

(Hoàn thành ghi chú.)

Hướng dẫn:

Nghĩa của từ vựng

– skull: hộp sọ

– forehead: trán

– lip: môi

– chin: cằm

– jaw: hàm

– cheek: má

– eyebrow: lông mày

– eyelid: mi mắt

– skin: da

– wrist: cổ tay

– thumb: ngón tay cái

– waist: eo

– hip: hông

– thigh: đùi

– knee: đầu gối

– shoulder: vai

– elbow: cùi chỏ

– nail: móng tay

– bottom: mông

– shin: cẳng chân

– toe: ngón chân

– calf: bắp chân

– ankle: mắt cá chân

– heel: gót chân

Lời giải: