Giải chi tiết Bài 1 2A. Vocabulary – Unit 2 – SBT Tiếng Anh 11 Friends Global (Chân trời sáng tạo). Tham khảo: gymnastics (n): môn thể dục.
Câu hỏi/Đề bài:
Love it or hate it
I can talk about likes and dislikes and leisure activities.
1. Label the sports and activities.
(Dán nhãn các môn thể thao và hoạt động.)
Hướng dẫn:
1 gymnastics (n): môn thể dục
2 chess (n): cờ
3 weightlifting (n): cử tạ
4 horse riding (n): cưỡi ngựa
5 ice hockey (n): khúc côn cầu trên băng
6 cards (n): bài
7 ballroom dancing (n): khiêu vũ
8 ballet (n): múa ba lê
9 bowling (n): chơi bowling
10 camping (n): cắm trạiS
Lời giải: