Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 6 Hello – Grammar Banksection SBT Tiếng Anh 11 – Bright:...

Bài 6 Hello – Grammar Banksection SBT Tiếng Anh 11 – Bright: The passive (Bị động) 6. Complete the sentences using the passive voice. (Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng thể bị động

Đáp án Bài 6 Hello – Grammar Banksection – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: Cấu trúc chung của thể bị động: S + tobe + V3/ed + (by O).

Câu hỏi/Đề bài:

The passive

(Bị động)

6. Complete the sentences using the passive voice.

(Hoàn thành các câu bằng cách sử dụng thể bị động.)

1 A thief stole Matt’s wallet while he was on holiday.

Matt’s wallet ____________ by a thief while he was on holiday.

2 Experienced professors are teaching the online course.

The online course ____________ by experienced professors.

3 The student has downloaded an educational app on his computer.

An educational app ____________ by the student on his computer.

4 Schools will use augmented reality in the future.

Augmented reality ____________ by schools in the future.

5 Tom was writing an online test yesterday morning.

An online test ____________ by Tom yesterday morning.

Hướng dẫn:

Cấu trúc chung của thể bị động: S + tobe + V3/ed + (by O).

Lời giải:

1 A thief stole Matt’s wallet while he was on holiday.

(Một tên trộm đã lấy trộm ví của Matt khi anh ấy đang đi nghỉ.)

Matt’s wallet was stolen by a thief while he was on holiday.

(Ví của Matt đã bị đánh cắp bởi một tên trộm khi anh ấy đang đi nghỉ.)

2 Experienced professors are teaching the online course.

(Giáo sư giàu kinh nghiệm đang giảng dạy khóa học trực tuyến.)

The online course are being taught by experienced professors.

(Các khóa học trực tuyến đang được giảng dạy bởi các giáo sư có kinh nghiệm.)

3 The student has downloaded an educational app on his computer.

(Học sinh đã tải xuống một ứng dụng giáo dục trên máy tính của mình.)

An educational app has been downloaded by the student on his computer.

(Một ứng dụng giáo dục đã được sinh viên tải xuống trên máy tính của mình.)

4 Schools will use augmented reality in the future.

(Trường học sẽ sử dụng thực tế tăng cường trong tương lai)

Augmented reality will be used by schools in the future.

(Thực tế mở rộng sẽ được sử dụng bởi các trường học trong tương lai.)

5 Tom was writing an online test yesterday morning.

(Tom đã viết một bài kiểm tra trực tuyến vào sáng hôm qua.)

An online test was being written by Tom yesterday morning.

(Một bài kiểm tra trực tuyến đã được viết bởi Tom vào sáng hôm qua.)