Trả lời Bài 4 Unit 5 – Grammar Banksection – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: *Vị trí của trạng từ chỉ sự chắc chắn.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Rearrange the words to make meaningful sentences. Mind the position of the adverbs of certainty.
(Sắp xếp lại các từ để tạo thành câu có nghĩa. Lưu ý vị trí của các trạng từ chắc chắn.)
1 vehicles / be /will / flying / certainly / common / 50 / years / in / think / I
2 astronaut / to be / he / perhaps / will / train / an
3 solar panels / we / put / probably / on / will / building / every
4 definitely / electric vehicles / 50 years / more / than / petrol vehicles / will /people
5 probably / live / some / in / people / the / space stations / on / will / future
Hướng dẫn:
*Vị trí của trạng từ chỉ sự chắc chắn
– Thường đúng sau “will” trong câu khẳng định
– Thường đứng trước “won’t” hoặc giữa “will” và “not”
– Maybe / Perhaps thường đứng đầu câu.
Lời giải:
1. I think flying vehicles will certainly be common in 50 years.
(Tôi nghĩ phương tiện bay chắc chắn sẽ phổ biến trong 50 năm nữa.)
2. Perhaps he will train to be an astronaut.
(Có lẽ anh ấy sẽ đào tạo để trở thành một phi hành gia.)
3. We will probably put solar panels on every building.
(Chúng tôi có thể sẽ đặt các tấm pin mặt trời trên mọi tòa nhà.)
4. People will definitely use more electric vehicles than petrol vehicles in 50 years.
(Mọi người chắc chắn sẽ sử dụng nhiều xe điện hơn xe xăng trong 50 năm nữa.)
5. Some people will probably live on space stations in the future.
(Một số người có thể sẽ sống trên các trạm vũ trụ trong tương lai.)