Hướng dẫn giải Bài 4 6d. Speaking – Unit 6 – SBT Tiếng Anh 11 Bright.
Câu hỏi/Đề bài:
4. Mark the /ǝ/ sounds that are not pronounced in the words below. Then listen and check.
(Đánh dấu âm /ǝ/ không được phát âm trong các từ dưới đây. Sau đó nghe và kiểm tra.)
1 every
2 separate
3 camera
4 history
5 reference
6 opera
7 family
8 difficulty
**Say the words, record yourself and check if you pronounce them correctly.
(**Nói các từ, tự ghi âm và kiểm tra xem bạn có phát âm đúng không.)
Lời giải:
1 every (mỗi)
2 separate (riêng biệt)
3 camera (máy ảnh)
4 history (lịch sử)
5 reference (tài liệu tham khảo)
6 opera (vở opera)
7 family (gia đình)
8 difficulty (sự khó khăn)