Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 3 Unit 7 – Grammar Banksection SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 3 Unit 7 – Grammar Banksection SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Perfect gerunds/ Perfect participles. (Danh động từ hoàn thành/ Phân từ hoàn thành) 3. Complete the sentences using the verbs in the list in perfect gerunds or perfect participles

Trả lời Bài 3 Unit 7 – Grammar Banksection – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Hướng dẫn: *Nghĩa của từ vựng.

Câu hỏi/Đề bài:

Perfect gerunds/ Perfect participles.

(Danh động từ hoàn thành/ Phân từ hoàn thành)

3. Complete the sentences using the verbs in the list in perfect gerunds or perfect participles.

(Hoàn thành các câu sử dụng các động từ trong danh sách ở dạng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)

1 ____________ meditation, Lucy became much more relaxed.

2 Tom regretted ____________ the gym classes last week.

3 ____________ a healthy meal, Kevin sat down to eat.

4 ____________ advice from his personal trainer, David started exercising more often.

5 He admitted ____________ brush his teeth yesterday.

6 ____________ suncream, Annie went out for some exercise.

Hướng dẫn:

*Nghĩa của từ vựng

• put on (phr.v): mặc, thoa

• prepare (v): chuẩn bị

• take up (v): bắt đầu

• not/attend (v): không tham dự

• get (v): lấy

• forget (v): quên

Cấu trúc chung của danh động từ hoàn thành và phân từ hoàn thành là: Having + V3/ed.

Lời giải:

1 Having taken up meditation, Lucy became much more relaxed.

(Sau khi bắt đầu hành thiền, Lucy trở nên thoải mái hơn nhiều.)

2 Tom regretted having not attended the gym classes last week.

(Tom hối hận vì đã không tham gia các lớp học thể dục vào tuần trước.)

3 Having prepared a healthy meal, Kevin sat down to eat.

(Sau khi chuẩn bị một bữa ăn lành mạnh, Kevin ngồi xuống ăn.)

4 Having got advice from his personal trainer, David started exercising more often.

(Nhận được lời khuyên từ huấn luyện viên cá nhân, David bắt đầu tập thể dục thường xuyên hơn.)

5 He admitted having forgotten brush his teeth yesterday.

(Anh ấy thừa nhận đã quên đánh răng ngày hôm qua.)

6 Having put on suncream, Annie went out for some exercise.

(Sau khi bôi kem chống nắng, Annie ra ngoài tập thể dục.)