Trả lời Bài 3 7b. Grammar – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: Danh động từ hoàn thành.
Câu hỏi/Đề bài:
3. Rewrite the sentences using perfect gerunds or perfect participles.
(Viết lại câu sử dụng danh động từ hoàn thành hoặc phân từ hoàn thành.)
1 Joe joined a gym and then he became a lot fitter.
_____________________________________________________
2 “You have looked at the phone before bed,” I said to Tina but she denied it.
_____________________________________________________
3 Emily finished her workout and then went home.
_____________________________________________________
4 Jay read an interesting article online and then decided to change his diet.
_____________________________________________________
5 We congratulated Dan after he lost some weight.
_____________________________________________________
6 Sarah took Kevin to her yoga class, so he thanked her.
_____________________________________________________
Hướng dẫn:
– Danh động từ hoàn thành
Cấu trúc: having + quá khứ phân từ
Chúng ta sử dụng danh động từ hoàn thành làm tân ngữ sau một số động từ hoặc động từ và giới từ để chỉ hành động đã hoàn thành trong quá khứ và những hành động này xảy ra trước hành động của động từ chính.
– Phân từ hoàn thành
Cấu trúc: having + quá khứ phân từ
Chúng ta sử dụng phân từ hoàn thành để chỉ một hành động đã hoàn thành và xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ.
*Ghi chú:
Các động từ phải có cùng chủ ngữ.
Các phân từ hoàn thành được đặt ở đầu câu.
Lời giải:
1 Joe joined a gym and then he became a lot fitter.
(Joe tham gia một phòng tập thể dục và sau đó anh ấy trở nên khỏe mạnh hơn rất nhiều.)
Đáp án: Having joined a gym, Joe has become a lot fitter.
(Sau khi tham gia một phòng tập thể dục, Joe đã trở nên khỏe mạnh hơn rất nhiều.)
2 “You have looked at the phone before bed,” I said to Tina but she denied it.
(“Bạn đã xem điện thoại trước khi đi ngủ,” tôi nói với Tina nhưng cô ấy phủ nhận.)
Đáp án: Tina denied having looked at the phone before bed.
(Tina phủ nhận việc nhìn xem điện thoại trước khi đi ngủ.)
3 Emily finished her workout and then went home.
(Emily đã tạp luyện xong và sau đó về nhà.)
Đáp án: Having finished her workout, Emily went home.
(Sau khi tập luyện xong, Emily về nhà.)
4 Jay read an interesting article online and then decided to change his diet.
(Jay đọc một bài viết thú vị trên mạng và sau đó quyết định thay đổi chế độ ăn uống của mình.)
Đáp án: Having read an interesting article online, Jay decided to change his diet.
(Sau khi đọc một bài báo thú vị trên mạng, Jay quyết định thay đổi chế độ ăn uống của mình.)
5 We congratulated Dan after he lost some weight.
(Chúng tôi chúc mừng Dan sau khi anh ấy giảm cân.)
Đáp án: We congratulated Dan on having lost some weight.
(Chúng tôi chúc mừng Dan đã giảm cân.)
6 Sarah took Kevin to her yoga class, so he thanked her.
(Sarah đưa Kevin đến lớp học yoga của cô ấy, vì vậy anh ấy đã cảm ơn cô ấy.)
Đáp án: Kein thanked Sarah for having taken him to her yoga class.
(Kein cảm ơn Sarah vì đã đưa anh ấy đến lớp học yoga của cô ấy.)