Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 2 Unit 6 – Grammar Banksection SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 2 Unit 6 – Grammar Banksection SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Complete the second sentences to express a similar meaning to the given ones. Use NO MORE THAN FOUR WORDS

Hướng dẫn giải Bài 2 Unit 6 – Grammar Banksection – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: suggest + V-ing: đề nghị.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Complete the second sentences to express a similar meaning to the given ones. Use NO MORE THAN FOUR WORDS.

(Hoàn thành câu thứ hai để thể hiện ý nghĩa tương tự với những câu đã cho. KHÔNG SỬ DỤNG QUÁ BỐN TỪ.)

0 It’s normal for Ben to go for a run early in the morning.

(Việc Ben chạy bộ vào sáng sớm là điều bình thường.)

Ben is used to going for a run early in the morning.

(Ben đã quen với việc chạy bộ vào sáng sớm.)

1 Sarah says that we should do voluntary work this summer.

Sarah suggests ___________ work this summer.

2 Anthony is sorry that he didn’t give money to charity.

Anthony apologises ___________ money to charity.

3 I can’t wait to help in the food kitchen.

I look forward to___________ kitchen.

4 Can you come a bit earlier, please?

Do you mind ___________ please?

5 I can’t find enough volunteers.

I have difficulty ___________

6 Jane thinks this company is good enough to work for.

Jane recommends ___________

Hướng dẫn:

suggest + V-ing: đề nghị

apologise + V-ing: xin lỗi

look forward to + V-ing: mong đợi

mind + V-ing: phiền

have difficulty + V-ing:

recommend + V-ing: đề xuất

Lời giải:

1 Sarah says that we should do voluntary work this summer.

(Sarah nói rằng chúng ta nên làm công việc tình nguyện vào mùa hè này.)

Sarah suggests doing voluntary work this summer.

(Sarah gợi ý làm công việc tình nguyện vào mùa hè này.)

2 Anthony is sorry that he didn’t give money to charity.

(Anthony xin lỗi vì anh ấy đã không quyên góp tiền cho tổ chức từ thiện.)

Anthony apologises for not giving money to charity.

(Anthony xin lỗi vì đã không cho tiền từ thiện.)

3 I can’t wait to help in the food kitchen.

(Tôi nóng lòng được giúp đỡ trong bếp ăn.)

I look forward to helping in the food kitchen

(Tôi mong được giúp đỡ trong bếp ăn.).

4 Can you come a bit earlier, please?

(Bạn có thể đến sớm hơn một chút được không?)

Do you mind coming a bit earlier, please?

(Làm ơn đến sớm hơn một chút được không?)

5 I can’t find enough volunteers.

(Tôi không thể tìm đủ tình nguyện viên.)

I have difficulty finding enough volunteers.

(Tôi gặp khó khăn trong việc tìm đủ tình nguyện viên.)

6 Jane thinks this company is good enough to work for.

(Jane nghĩ rằng công ty này đủ tốt để làm việc.)

Jane recommends working for this company.

(Jane khuyên bạn nên làm việc cho công ty này.)