Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 2 1c. Listening – Unit 1 SBT Tiếng Anh 11 –...

Bài 2 1c. Listening – Unit 1 SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Listen to a radio interview about the generation gap. For questions (1-3), choose the best answer (A, B, C or D)

Trả lời Bài 2 1c. Listening – Unit 1 – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Gợi ý: Bài nghe.

Câu hỏi/Đề bài:

2. Listen to a radio interview about the generation gap. For questions (1-3), choose the best answer (A, B, C or D).

(Nghe một cuộc phỏng vấn trên đài phát thanh về khoảng cách thế hệ. Đối với câu hỏi (1-3), chọn câu trả lời đúng nhất (A, B, C hoặc D).)

1 What does Abby say the generation gap between parents and teens is?

A the years between them.

B their different behaviour and values

C their different values and ages

D how they see the world differently

2 Abby says that every generation ___________

A isn’t the same as the previous one

B likes different music

C has different manners

D has different hairstyles

3 When it comes to technology, parents should ___________

A take away teens’ smartphones

B spend the same amount of time online as teens

C discuss how much time teens should spend online

D let teens decide how much time to spend online

Hướng dẫn:

Bài nghe

A: Today’s guest is Doctor Abby Jones. She’s here to talk to us about the generation gap between teens and parents. Welcome Doctor Jones. So, Abby, what should we know about the generation gap?

Doctor: Well, the generation gap between parents and teens. It’s not only a gap of years, but also a gap in how each sees the world. They have different values as well as standards of behaviour.

A: Yeah, that makes sense. A lot of teens complain that parents don’t like their clothes, music or hairstyles. At the same time, parents complain that teens have strange manners.

Doctor: Exactly! It happens with every generation. Every generation has differences in beliefs, actions, tastes.

A: So what is different about today’s generation gap?

Doctor: The difference is technology. Today’s teams have social media, smartphones and the Internet.

A: Technology adds another kind of stress that our generation didn’t have. So do you think parents should stop teens from using technology or take away their smartphones?

Doctor: No, I don’t. I think parents should set limits, but they should talk about this with their teens so they can be in agreement about how much time they spend online. They also think parents should learn about new technology. Then they can understand why a lot of modern life involves the online world.

A: That’s a good point. We’re going to take a short break now.

Tạm dịch

A: Vị khách hôm nay là bác sĩ Abby Jones. Cô ấy ở đây để nói chuyện với chúng tôi về khoảng cách thế hệ giữa thanh thiếu niên và cha mẹ. Chào mừng bác sĩ Jones. Vậy, Abby, chúng ta nên biết gì về khoảng cách thế hệ?

Tiến sĩ: À, khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và thanh thiếu niên. Đó không chỉ là khoảng cách về năm tháng mà còn là khoảng cách trong cách mỗi người nhìn thế giới. Họ có những giá trị cũng như tiêu chuẩn hành vi khác nhau.

A: Vâng, điều đó rất có ý nghĩa. Rất nhiều thanh thiếu niên phàn nàn rằng cha mẹ không thích quần áo, âm nhạc hay kiểu tóc của họ. Đồng thời, các bậc cha mẹ phàn nàn rằng thanh thiếu niên có cách cư xử kỳ lạ.

Tiến sĩ: Chính xác! Nó xảy ra với mọi thế hệ. Mỗi thế hệ đều có những khác biệt về niềm tin, hành động, thị hiếu.

A: Vậy khoảng cách thế hệ ngày nay có gì khác biệt?

Tiến sĩ: Sự khác biệt là ở công nghệ. Những thế hệ ngày nay có mạng xã hội, điện thoại thông minh và Internet.

A: Công nghệ tạo thêm một loại căng thẳng khác mà thế hệ chúng ta không gặp phải. Vậy bạn có nghĩ cha mẹ nên ngăn chặn thanh thiếu niên sử dụng công nghệ hay tước bỏ điện thoại thông minh của họ không?

Tiến sĩ: Không, tôi cũng không biết. Tôi nghĩ cha mẹ nên đặt ra giới hạn, nhưng họ nên nói chuyện này với con mình để họ có thể thống nhất về lượng thời gian chúng dành trên mạng. Họ cũng cho rằng cha mẹ nên tìm hiểu về công nghệ mới. Sau đó, họ có thể hiểu tại sao phần lớn cuộc sống hiện đại lại liên quan đến thế giới trực tuyến.

A: Đó là một điểm tốt. Bây giờ chúng ta sẽ nghỉ ngơi một chút nhé.

Lời giải:

1 What does Abby say the generation gap between parents and teens is?

(Abby nói gì về khoảng cách thế hệ giữa cha mẹ và con cái?)

A the years between them.

(số năm giữa họ.)

B their different behaviour and values

(hành vi và giá trị khác nhau của họ)

C their different values and ages

(các giá trị và độ tuổi khác nhau của họ)

D how they see the world differently

(cách họ nhìn thế giới khác đi)

Thông tin: “It’s not only a gap of years, but also a gap in how each sees the world.”

(Đó không chỉ là khoảng cách về tuổi tác mà còn là khoảng cách về cách nhìn thế giới của mỗi người.)

=> Chọn D

2 Abby says that every generation ___________

(Abby nói rằng mọi thế hệ ___________)

A isn’t the same as the previous one

(không giống với thế hệ trước)

B likes different music

(thích âm nhạc khác nhau)

C has different manners

(có cách cư xử khác nhau)

D has different hairstyles

(có nhiều kiểu tóc khác nhau)

Thông tin: “Every generation has differences in beliefs, actions, tastes.”

(Mỗi thế hệ đều có sự khác biệt về niềm tin, hành động, thị hiếu.)

=> Chọn A

3 When it comes to technology, parents should ___________

(Khi nói đến công nghệ, cha mẹ nên ___________)

A take away teens’ smartphones

(lấy đi điện thoại thông minh của thanh thiếu niên)

B spend the same amount of time online as teens

(dành cùng một lượng thời gian trực tuyến như thanh thiếu niên)

C discuss how much time teens should spend online

(thảo luận thanh thiếu niên nên dành bao nhiêu thời gian trực tuyến)

D let teens decide how much time to spend online

(để thanh thiếu niên quyết định dành bao nhiêu thời gian trực tuyến)

Thông tin: “I think parents should set limits, but they should talk about this with their teens so they can be in agreement about how much time they spend online.”

(Tôi nghĩ các bậc cha mẹ nên đặt ra giới hạn, nhưng họ nên nói chuyện này với con cái của mình để chúng có thể thống nhất về lượng thời gian chúng dành cho mạng.)

=> Chọn C