Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 1 Review (Units 7 – Review (Units 7 – 8) SBT...

Bài 1 Review (Units 7 – Review (Units 7 – 8) SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Choose the most appropriate option. (Chọn đáp án thích hợp nhất.) 1 Paul works as a __________ A personal trainer

Giải chi tiết Bài 1 Review (Units 7 – Review (Units 7 – 8) – SBT Tiếng Anh 11 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most appropriate option.

(Chọn đáp án thích hợp nhất.)

1 Paul works as a __________

A personal trainer.

B nutritious

C healthy

D tender

2 You need to __________ your screen time to feel better.

A stay

B fill

C prevent

D limit

3 Try to eat a __________ diet if you want to be healthy.

A balanced

B junk

C personal

D fatty

4 Eating much avocados helps prevent heart __________

A disease

B wound

C pressure

D pain

5 John decided to take__________

a new hobby.

A out

B on

C up

D off

6 Eating garlic improves our __________ system.

A sickness

B health

C swelling

D immune

7 Tom has got a __________ nose from a cold.

A sneezing

B ache

C runny

D swollen

8 Following a healthy diet can lower your __________ pressure.

A blood

B body

C skin

D weight

9 Can you please hang __________ a minute?

A on

Bout

C up

D in

10 You should __________ down on junk food.

A go

B give

C cut

D take

11 Ginger is a spicy __________

A mineral

C root

B fruit

D vitamin

12 Sheila has got a(n) __________ throat from singing.

A sprained

B sore

C sick

D chest

13 He didn’t apply suncream, so he got a __________

A sickness

B flu

C sunburn

D acne

14 Jenny, please __________ your teeth for two minutes.

A floss

B exercise

C apply

D maintain

15 Lots of people suffer from hay __________in the spring.

A nosebleed

B fever

C rash

D infection

16 Eating five __________of fruit every day is good for your health.

A amounts

C roots

B joints

D servings

17 I ate lots of crisps and pizza, and now I’ve got a __________

A stomachache

C headache

B earache

D toothache

18 Always protect your skin from the sun’s __________ by applying suncream on when you go outside.

A pressure

B rays

C aches

D portions

19 __________ your food portions if you want to lose weight.

A Eat

B Consume

C Stay

D Control

20 Spinach is a nutritious __________ green.

A dark

B leafy

C low

D health

21 Blueberries help improve your __________

A swelling

B bacteria

C remedy

D memory

22 Helen isn’t keen on _________ drinks because they can make her gain weight.

A fizzy

B dizzy

C fatty

D healthy

Lời giải:

1. A

A personal trainer (n): huấn luyện viên cá nhân

B nutritious (adj): bổ dưỡng

C healthy (adj): lành mạnh

D tender (adj): mềm

Paul works as a personal trainer.

(Paul làm việc như một huấn luyện viên cá nhân.)

Chọn A

2. D

A stay (v): ở

B fill (v): điền vào

C prevent (v): ngăn chặn

D limit (v): giới hạn

You need to limit your screen time to feel better.

(Bạn cần giới hạn thời gian sử dụng thiết bị của mình để cảm thấy tốt hơn.)

Chọn D

3. A

A balanced (adj): cân bằng

B junk (n): vặt

C personal (adj): cá nhân

D fatty (adj): béo

Try to eat a balanced diet if you want to be healthy.

(Cố gắng ăn một chế độ ăn uống cân bằng nếu bạn muốn khỏe mạnh.)

Chọn A

4. A

A disease (n): bệnh

B wound (n): vết thương

C pressure (n): áp suất

D pain (n): đau

Eating much avocados helps prevent heart disease.

(Ăn nhiều bơ giúp ngăn ngừa bệnh tim.)

Chọn A

5. C

A out

B on

C up

D off

Cụm từ “take up”: bắt đầu cái gì đó

John decided to take up a new hobby.

(John quyết định bắt đầu một sở thích mới.)

Chọn C

6. D

A sickness (n): bệnh tật

B health (n): sức khỏe

C swelling (n): sưng

D immune (n): miễn dịch

Eating garlic improves our immune system.

(Ăn tỏi cải thiện hệ thống miễn dịch của chúng ta.)

Chọn D

7. C

A sneezing (n): hắt hơi

B ache (n): đau

C runny (n): chảy mũi

D swollen (n): sưng

Tom has got a runny nose from a cold.

(Tom bị sổ mũi do cảm lạnh.)

Chọn C

8. A

A blood (n): máu

B body (n): cơ thể

C skin (n): da

D weight (n): cân nặng

Following a healthy diet can lower your blood pressure.

(Theo một chế độ ăn uống lành mạnh có thể làm giảm huyết áp của bạn.)

Chọn A

9. A

A on

Bout

C up

D in

Cụm từ “hang on”: chờ

Can you please hang on a minute?

(Bạn có thể vui lòng đợi một phút không?)

Chọn A

10. C

A go (v): đi

B give (v): cho

C cut (v): cắt

D take (v): lấy

Cụm từ “cut down”: cắt giảm

You should cut down on junk food.

(Bạn nên cắt giảm đồ ăn vặt.)

Chọn C

11. C

A mineral (n): khoáng

C root (n): rễ

B fruit (n): trái cây

D vitamin (n): vitamin

Ginger is a spicy fruit.

(Gừng là một loại trái cây có vị cay.)

Chọn C

12. B

A sprained (adj): bong gân

B sore (adj): đau

C sick (adj): bệnh

D chest (adj): ngực

Sheila has got a sore throat from singing.

(Sheila bị đau họng khi hát.)

Chọn B

13. C

A sickness (n): bệnh

B flu (n): cúm

C sunburn (n): cháy nắng

D acne (n): mụn

He didn’t apply suncream, so he got a sunburn.

(Anh ấy không thoa kem chống nắng, vì vậy anh ấy bị cháy nắng.)

Chọn C

14. A

A floss (v): xỉa răng bằng chỉ nha khoa

B exercise (v): tập thể dục

C apply (v): thoa

D maintain (v): duy trì

Jenny, please floss your teeth for two minutes.

(Jenny, hãy dùng chỉ nha khoa trong hai phút.)

Chọn A

15. B

A nosebleed: chảy máu mũi

B fever: sốt

C rash: ngứa

D infection: nhiễm trùng

Lots of people suffer from hay fever in the spring.

(Rất nhiều người bị viêm mũi dị ứng vào mùa xuân.)

Chọn B

16. D

A amounts (n): lượng

C roots (n): rễ

B joints (n): mối nối

D servings (n): khẩu phần

Eating five servings of fruit every day is good for your health.

(Ăn năm phần trái cây mỗi ngày rất tốt cho sức khỏe của bạn.)

Chọn D

17. A

A stomachache

C headache

B earache

D toothache

I ate lots of crisps and pizza, and now I’ve got a stomachache.

(Tôi đã ăn rất nhiều khoai tây chiên và bánh pizza, và bây giờ tôi bị đau bụng.)

Chọn A

18. B

A pressure (n): áp lực

B rays (n): tia

C aches (n): cơn nhức

D portions (n): phần

Always protect your skin from the sun’s rays by applying suncream on when you go outside.

(Luôn bảo vệ da khỏi tia nắng mặt trời bằng cách bôi kem chống nắng khi ra ngoài.)

Chọn B

19. D

A Eat (v): ăn

B Consume (v): tiêu thụ

C Stay (v): ở

D Control (v): kiểm soát

Control your food portions if you want to lose weight.

(Kiểm soát khẩu phần ăn nếu bạn muốn giảm cân.)

Chọn D

20. B

A dark (adj): tối màu

B leafy (adj): lá

C low (adj): thấp

D health (n): sức khỏe

Spinach is a nutritious leafy green.

(Rau chân vịt là một loại rau lá xanh giàu dinh dưỡng.)

Chọn B

21. D

A swelling (n): sưng tấy

B bacteria (n): vi khuẩn

C remedy (n): biện pháp khắc phục

D memory (n): trí nhớ

Blueberries help improve your memory.

(Quả việt quất giúp cải thiện trí nhớ của bạn.)

Chọn D

22. A

A fizzy (adj): có ga

B dizzy (adj): chóng mặt

C fatty (adj): béo

D healthy (adj): lành mạnh

Helen isn’t keen on fizzy drinks because they can make her gain weight.

(Helen không thích đồ uống có ga vì chúng có thể khiến cô ấy tăng cân.)

Chọn A