Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 1 Review (Units 5 – Review (Units 5 – 6) SBT...

Bài 1 Review (Units 5 – Review (Units 5 – 6) SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Choose the most appropriate option. (Chọn phương án thích hợp nhất.) 1 Help the homeless find affordable

Trả lời Bài 1 Review (Units 5 – Review (Units 5 – 6) – SBT Tiếng Anh 11 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most appropriate option.

(Chọn phương án thích hợp nhất.)

1 Help the homeless find affordable ________.

A supply

B housing

C craft

D drive

2 Will there be ________ vehicles in the future?

A moving

B data

C flying

D sensor

3 We should ________ other nationalities; everyone has got a right to be treated equally.

A respect

B collect

C create

D offer

4 Collecting food for needed families helps reduce ________

A unemployment

B war

C racism

D hunger

5 ________farms will provide healthy food to cities.

A Vertical

B Smart

C Digital

D Solar

6 Virtual reality ________ make people think they are in a different place.

A books

B holograms

C guides

D headsets

7 Teachers ________ students when they need help.

A give

B support

C present

D replace

8 Smart ________ allow us to try on virtual clothing.

A skybridges

B cars

C windows

D mirrors

9 This clinic provides free services to people living in ________.

A obesity

B bullying

C poverty

D crime

10 This organisation provides ________ for homeless people so they have somewhere to sleep.

A cash

B employment

C stamps

D shelters

11 It’s important that we have high-quality ________ for people who are ill.

A healthcare

B education

C donations

D laws

12 Not many people are in favour of home ________ for students.

A benefit

B delivery

C schooling

D reality

13 Will 3D Digi books ________ all textbooks in the future?

A allow

B build

C provide

D replace

14 All people should get ________ opportunities.

A shelter

B stamp

C work

D service

15 ________ windows produce energy from the sun.

A Foldable

B 3D

C Vacuum

D Solar

16 It’s important to ________ laws to ensure equal opportunities for all the people despite their gender.

A pass

B offer

C provide

D give

17 Children need to ________ with other children.

A exchange

B socialise

C change

D measure

18 Libraries help students ________ information beyond the classroom.

A bring

B create

C learn

D access

19 They provide free hospital ________ to all.

A areas

B services

C times

D skills

20 Jane works at a community centre, providing free ________ to the homeless so they don’t go hungry.

A opportunities

B services

C meals

D training

21 We need to give poor families cash ________

A services

B crafts

C donations

D medicines

22 Vehicles will be able to ________ with each other about traffic in the future.

A communicate

B speed

C repair

D avoid

Lời giải:

1. B

A supply (n): nguồn cung cấp

B housing (n): nhà ở

C craft (n): thủ công

D drive (n): đường đi

Help the homeless find affordable housing.

(Giúp người vô gia cư tìm nhà ở giá cả phải chăng.)

=> Chọn B

2. C

A moving (n): di chuyển

B data (n): dữ liệu

C flying (n): bay

D sensor (n): cảm biến

Will there be flying vehicles in the future?

(Sẽ có phương tiện bay trong tương lai chứ?)

=> Chọn C

3. A

A respect (v): tôn trọng

B collect (v): thu thập

C create (v): tạo ra

D offer (v): cung cấp

We should respect other nationalities; everyone has got a right to be treated equally.

(Chúng ta nên tôn trọng các quốc tịch khác; mọi người đều có quyền được đối xử bình đẳng.)

=> Chọn A

4. D

A unemployment (n): thất nghiệp

B war (n): chiến tranh

C racism (n): phân biệt chủng tộc

D hunger (n): nạn đói

Collecting food for needed families helps reduce hunger.

(Thu thập thực phẩm cho các gia đình cần giúp giảm đói.)

=> Chọn D

5. A

A Vertical (adj): chiều dọc

B Smart (adj): thông minh

C Digital (adj): kỹ thuật số

D Solar (adj): năng lượng mặt trời

Vertical farms will provide healthy food to cities.

(Trang trại thẳng đứng sẽ cung cấp thực phẩm lành mạnh cho các thành phố.)

=> Chọn A

6. D

A books (n): cuốn sách

B holograms (n): ảnh ba chiều

C guides (n): hướng dẫn

D headsets (n): tai nghe

Virtual reality headsets make people think they are in a different place.

(Tai nghe thực tế ảo khiến mọi người nghĩ rằng họ đang ở một nơi khác.)

=> Chọn D

7. B

A give (v): cho

B support (v): hỗ trợ

C present (v): trình bày

D replace (v): thay thế

Teachers support students when they need help.

(Giáo viên hỗ trợ học sinh khi họ cần giúp đỡ.)

=> Chọn B

8. D

A skybridges (n): cây cầu trên cao

B cars (n): xe ô tô

C windows (n): cửa sổ

D mirrors (n): gương

Smart mirrors allow us to try on virtual clothing.

(Gương thông minh cho phép chúng ta thử quần áo ảo.)

=> Chọn D

9. C

A obesity (n): béo phì

B bullying (n): bắt nạt

C poverty (n): nghèo khó

D crime (n): tội phạm

This clinic provides free services to people living in poverty.

(Phòng khám này cung cấp dịch vụ miễn phí cho những người sống trong hoàn cảnh nghèo khó.)

=> Chọn C

10. D

A cash (n): tiền mặt

B employment (n): việc làm

C stamps (n): tem

D shelters (n): nơi trú ẩn

This organisation provides shelters for homeless people so they have somewhere to sleep.

(Tổ chức này cung cấp nơi tạm trú cho những người vô gia cư để họ có chỗ ngủ.)

=> Chọn D

11. A

A healthcare (n): chăm sóc sức khỏe

B education (n): giáo dục

C donations (n): đóng góp

D laws (n): luật

It’s important that we have high-quality healthcare for people who are ill.

(Điều quan trọng là chúng tôi có dịch vụ chăm sóc sức khỏe chất lượng cao cho những người bị bệnh.)

=> Chọn A

12. C

A benefit (n): lợi ích

B delivery (n): giao hàng

C schooling (n): việc học

D reality (n): thực tế

Not many people are in favour of home schooling for students.

(Không nhiều người ủng hộ việc học tại nhà cho học sinh.)

=> Chọn C

13. D

A allow (v): cho phép

B build (v): xây dựng

C provide (v): cung cấp

D replace (v): thay thế

Will 3D Digi books replace all textbooks in the future?

(Sách 3D Digi sẽ thay thế tất cả sách giáo khoa trong tương lai chứ?)

=> Chọn D

14. C

A shelter (n): nơi trú ẩn

B stamp (n): tem

C work (n): công việc

D service (n): dịch vụ

All people should get work opportunities.

(Tất cả mọi người nên có cơ hội làm việc.)

=> Chọn C

15. D

A Foldable (adj): có thể gập lại

B 3D (n): không gian ba chiều

C Vacuum (n): chân không

D Solar (adj): thuộc về mặt trời

Solar windows produce energy from the sun.

(Cửa sổ năng lượng mặt trời tạo ra năng lượng từ mặt trời.)

=> Chọn D

16. A

A pass (v): vượt qua

B offer (v): đề xuất

C provide (v): cung cấp

D give (v): cho

Cụm từ “pass law”: ban hành luật

It’s important to pass laws to ensure equal opportunities for all the people despite their gender.

(Điều quan trọng là phải ban hành luật để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả mọi người bất kể giới tính của họ.)

=> Chọn A

17. B

A exchange (v): trao đổi

B socialise (v): giao lưu

C change (v): thay đổi

D measure (v): đo lường

Children need to socialise with other children.

(Trẻ cần giao lưu với những đứa trẻ khác.)

=> Chọn

18. D

A bring (v): mang theo

B create (v): tạo

C learn (v): học

D access (v): truy cập

Libraries help students access information beyond the classroom.

(Thư viện giúp học sinh truy cập thông tin bên ngoài lớp học.)

=> Chọn D

19. B

A areas (n): khu vực

B services (n): dịch vụ

C times (n): lần

D skills (n): kỹ năng

They provide free hospital services to all.

(Họ cung cấp dịch vụ bệnh viện miễn phí cho tất cả mọi người.)

=> Chọn B

20. C

A opportunities (n): cơ hội

B services (n): dịch vụ

C meals (n): bữa ăn

D training (n): đào tạo

Jane works at a community centre, providing free meals to the homeless so they don’t go hungry.

(Jane làm việc tại một trung tâm cộng đồng, cung cấp bữa ăn miễn phí cho người vô gia cư để họ không bị đói.)

=> Chọn C

21. C

A services (n): dịch vụ

B crafts (n): hàng thủ công

C donations (n): đóng góp

D medicines (n): thuốc

We need to give poor families cash donations.

(Chúng ta cần quyên góp tiền mặt cho các gia đình nghèo.)

=> Chọn C

22. A

A communicate (v): giao tiếp

B speed (n): tốc độ

C repair (v): sửa chữa

D avoid (v): tránh

Vehicles will be able to communicate with each other about traffic in the future.

(Các phương tiện sẽ có thể giao tiếp với nhau về giao thông trong tương lai.)

=> Chọn A