Trang chủ Lớp 11 Tiếng Anh lớp 11 SBT Tiếng Anh 11 - Bright Bài 1 Review (Units 3 – Review (Units 3 – 4) SBT...

Bài 1 Review (Units 3 – Review (Units 3 – 4) SBT Tiếng Anh 11 – Bright: Choose the most appropriate option. (Chọn đáp án thích hợp nhất.) 1 Lots of fish like sharks live in the _______ A grassland B desert C jungle D ocean

Giải Bài 1 Review (Units 3 – Review (Units 3 – 4) – SBT Tiếng Anh 11 Bright.

Câu hỏi/Đề bài:

1. Choose the most appropriate option.

(Chọn đáp án thích hợp nhất.)

1 Lots of fish like sharks live in the _______

A grassland

B desert

C jungle

D ocean

2 A _______ has got a lamp on the top of it to help ships find their way at night.

A lighthouse

B terrace

C pyramid

D castle

3 Global _______causes extreme weather events.

A effect

B condition

C warming

D heat

4 They _______money for the environmental group.

A bought

B organised

C selected

D raised

5 Naypyidaw is the new _______ city of Myanmar, replacing Yangon.

A organic

B local

C capital

D world

6 The country is suffering from _______because it hasn’t rained for two years now.

A landslide

B wildfire

C drought

D flood

7 Will you _______a donation to WWF?

A put

B make

C sign

D raise

8 Coral _______ has seriously affected Australia’s Great Barrier Reef.

A development

B overfishing

C threat

D bleaching

9 He wants to join a _______ group to help preserve the ancient monument.

A resident

B visitor

C volunteer

D rescue

10 The tallest _______ of President Hồ Chí Minh in Vietnam is in Vinh City.

A terrace

B statue

C wall

D symbol

11 They _______ off their visit to Vietnam because they couldn’t find cheap tickets.

A put

B took

C backed

D turned

12 The Taj Mahal is a white _______ landmark in Agra, India.

A clay

B glass

C steel

D marble

13 _______ cars are friendly to the environment.

A Carbon

B Organic

C Electric

D Marine

14 Her new book has come _______ and can be found in book shops.

A on

B along

C off

D out

15 _______ along with us on the tour of Hội An.

A Come

B Get

C Put

D Take

16 In order to reduce pollution, we need to take _______ now.

A trade

B waste

C development

D action

17 She often shares news on social _______

A sites

B media

C residents

D links

18 Cầu Vàng is a _______ which connects the cable car station to the gardens and offers great views from above.

A mausoleum

B bridge

C tomb

D building

19 You can see the sky through the _______ roof of the building.

A steel

B stone

C glass

D concrete

20 The _______ was caused by heavy rain.

A ice cap

B flood

C weather

D hurricane

21 The farmer grows _______ food and sells it at the market.

A energy-efficient

B cloth

C organic

D recyclable

22 I _______ my rubbish because I care about the environment.

A recycle

B take

C shop

D repair

Lời giải:

1. D

A grassland (n): đồng cỏ

B desert (n): sa mạc

C jungle (n): rừng nhiệt đới

D ocean (n): đại dươn

Lots of fish like sharks live in the ocean.

(Rất nhiều loài cá như cá mập sống ở đại dương.)

=> Chọn D

2. A

A lighthouse (n): ngọn hải đăng

B terrace (n): sân thượng

C pyramid (n): kim tự tháp

D castle (n): lâu đài

A lighthouse has got a lamp on the top of it to help ships find their way at night.

(Ngọn hải đăng có đèn trên đỉnh giúp tàu thuyền tìm đường vào ban đêm.)

=> Chọn A

3. C

A effect (n): hiệu ứng

B condition (n): điều kiện

C warming (n): sự nóng lên

D heat (n): nhiệt

Global warming causes extreme weather events.

(Sự nóng lên toàn cầu gây ra các hiện tượng thời tiết khắc nghiệt.)

=> Chọn C

4. D

A bought (v): mua

B organised (v): tổ chức

C selected (v): chọn

D raised (v): gây dựng

They raised money for the environmental group.

(Họ đã quyên góp tiền cho nhóm môi trường.)

=> Chọn D

5. C

A organic (adj): hữu cơ

B local (adj): địa phương

C capital (n): thủ đô

D world (n): thế giới

Naypyidaw is the new capital city of Myanmar, replacing Yangon.

(Naypyidaw là thủ đô mới của Myanmar, thay thế Yangon.)

=> Chọn C

6. C

A landslide (n): lở đất

B wildfire (n): cháy rừng

C drought (n): hạn hán

D flood (n): lũ lụt

The country is suffering from drought because it hasn’t rained for two years now.

(Đất nước đang bị hạn hán vì trời đã không có mưa trong hai năm nay.)

=> Chọn C

7. B

A put (v): đặt

B make (v): làm

C sign (v): kí

D raise (v): gây nên

Cụm động từ “make a donation”: quyên góp

Will you make a donation to WWF?

(Bạn sẽ quyên góp cho WWF chứ?)

=> Chọn B

8. D

A development (n): sự phát triển

B overfishing (n): đánh bắt quá mức

C threat (n): mối đe dọa

D bleaching (n): tẩy trắng

Coral bleaching has seriously affected Australia’s Great Barrier Reef.

(Hiện tượng tẩy trắng san hô đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến rạn san hô Great Barrier của Úc.)

=> Chọn D

9. C

A resident (n): cư dân

B visitor (n): khách tham quan

C volunteer (n): tình nguyện viên

D rescue (n): giải cứu

He wants to join a volunteer group to help preserve the ancient monument.

(Anh ấy muốn tham gia một nhóm tình nguyện để giúp bảo tồn di tích cổ.)

=> Chọn C

10. B

A terrace (n): bậc thang

B statue (n): tượng

C wall (n): tường

D symbol (n): biểu tượng

The tallest statue of President Hồ Chí Minh in Vietnam is in Vinh City.

(Tượng Chủ tịch Hồ Chí Minh cao nhất Việt Nam ở TP Vinh.)

=> Chọn B

11. A

A put (v): đặt

B took (v): lấy

C backed (v): quay lưng

D turned (v): quay

Cụm từ “put off”: hoãn

They put off their visit to Vietnam because they couldn’t find cheap tickets.

(Họ hoãn chuyến thăm Việt Nam vì không tìm được vé giá rẻ.)

=> Chọn A

12. D

A clay (n): đất sét

B glass (n): kính

C steel (n): thép

D marble (n): đá cẩm thạch

The Taj Mahal is a white marble landmark in Agra, India.

(Taj Mahal là một địa danh bằng đá cẩm thạch trắng ở Agra, Ấn Độ.)

=> Chọn D

13. C

A Carbon (n): cacbon

B Organic (n): hữu cơ

C Electric (n): điện

D Marine (n): biển

Electric cars are friendly to the environment.

(Xe điện thân thiện với môi trường.)

=> Chọn C

14. D

A on

B along

C off

D out

Cụm từ “come out”: ra mắt

Her new book has come out and can be found in book shops.

(Cuốn sách mới của cô ấy đã ra mắt và có thể tìm thấy ở các cửa hàng sách.)

=> Chọn D

15. A

A Come (v): đến

B Get (v): nhận

C Put (v): đặt

D Take (v): lấy

Cụm từ “come along”: đồng hành

Come along with us on the tour of Hội An.

(Hãy đồng hành cùng chúng tôi trong hành trình khám phá Hội An.)

=> Chọn A

16. D

A trade (n): giao dịch

B waste (n): chất thải

C development (n): phát triển

D action (n): hành động

In order to reduce pollution, we need to take action now.

(Để giảm ô nhiễm, chúng ta cần phải hành động ngay bây giờ.)

=> Chọn D

17. B

A sites (n): địa điểm

B media (n): truyền thông

C residents (n): cư dân

D links (n): liên kết

She often shares news on social media.

(Cô ấy thường chia sẻ tin tức trên phương tiện truyền thông xã hội.)

=> Chọn B

18. B

A mausoleum (n): lăng mộ

B bridge (n): cầu

C tomb (n): lăng mộ

D building (n): tòa nhà

Cầu Vàng is a bridge which connects the cable car station to the gardens and offers great views from above.

(Cầu Vàng là cây cầu nối ga cáp treo với các khu vườn và có tầm nhìn tuyệt vời từ trên cao.)

=> Chọn B

19. C

A steel (n): thép

B stone (n): đá

C glass (n): kính

D concrete (n): bê tông

You can see the sky through the glass roof of the building.

(Bạn có thể nhìn thấy bầu trời qua mái kính của tòa nhà.)

=> Chọn C

20. B

A ice cap (n): chỏm băng

B flood (n): lũ

C weather (n): thời tiết

D hurricane (n): cơn bão

The flood was caused by heavy rain.

(Lũ lụt là do mưa lớn.)

=> Chọn B

21. C

A energy-efficient (adj): tiết kiệm năng lượng

B cloth (n): vải

C organic (adj): hữu cơ

D recyclable (adj): có thể tái chế

The farmer grows organic food and sells it at the market.

(Người nông dân trồng thực phẩm hữu cơ và bán ở chợ.)

=> Chọn C

22. A

A recycle (v): tái chế

B take (v): lấy

C shop (v): mua sắm

D repair (v): sửa chữa

I recycle my rubbish because I care about the environment.

(Tôi tái chế rác của mình vì tôi quan tâm đến môi trường.)

=> Chọn A