Trả lời Bài 1 7c. Listening – Unit 7 – SBT Tiếng Anh 11 Bright. Tham khảo: Bài nghe.
Câu hỏi/Đề bài:
1. Listen to the dialogues. For questions (1-4), choose the best answer (A, B or C).
(Nghe các cuộc đối thoại. Đối với câu hỏi (1-4), chọn câu trả lời đúng nhất (A, B hoặc C).)
1. Where are they?
2. How much will the meal cost?
3. What piece of equipment will they buy?
4. What will they do first?
Hướng dẫn:
Bài nghe
1
A: I can’t wait to dive in the pool and cool off. We’ve done enough weights for one day.
B: Yes, you’re right. I feel like we’ve had a great workout today.
A: I agree. Shall we go and get changed?
B: Yes. Once I finished this exercise.
2.
A: Let’s not get a pizza. It’s only £15.00. But I want something healthier.
B: We could get a salad, that’s only £10. They make a lovely chicken salad.
A: We’ll need 2 salads or we’ll both be hungry after.
B: True. Do you want garlic bread? It’s on special offer at £5.
A: No, the salads will be enough.
3
A: We need to start working out at home. How about weights?
B: I have a bad back remember, an exercise bike would be better.
A: True. Cycling and walking on the treadmill we’ve already got would be good exercise.
B: I agree. Let’s get this one. It’s a good make and the price is reasonable.
4
A: What a beautiful day. Shall we go for a walk in the park?
B: Maybe later. The pool closes at 2:00 PM today, so we should get there before it closes, but the pool’s over 3 miles away and mum’s not here to give us a lift.
A: We can go on our bikes. That will give us even more exercise.
B: Great idea! Let’s go.
Tạm dịch
1
A: Tôi rất nóng lòng được lặn trong hồ bơi và giải nhiệt. Chúng tôi đã nâng tạ quá nhiều cho một ngày.
B: Vâng, bạn nói đúng. Tôi cảm thấy như chúng ta đã có một buổi tập luyện tuyệt vời ngày hôm nay.
Đáp: Tôi đồng ý. Chúng ta đi thay đồ nhé?
B: Vâng. Khi tôi hoàn thành bài tập này.
2.
A: Chúng ta đừng lấy pizza. Nó chỉ £15,00. Nhưng tôi muốn một cái gì đó lành mạnh hơn.
B: Chúng ta có thể mua salad, chỉ 10 bảng thôi. Họ làm món salad gà tuyệt lắm.
A: Chúng ta sẽ cần 2 món salad hoặc sau đó cả hai chúng tôi sẽ đói.
B: Đúng. Bạn có muốn bánh mì tỏi? Nó có ưu đãi đặc biệt ở mức £ 5.
A: Không, món salad là đủ.
3
A: Chúng ta cần bắt đầu tập luyện ở nhà. Tập tạ thì sao?
B: Tôi bị đau lưng nhớ không, một chiếc xe đạp tập thể dục sẽ tốt hơn.
A: Đúng. Đạp xe và đi bộ trên máy chạy bộ mà chúng ta đã có sẽ là những bài tập tốt.
B: Tôi đồng ý. Hãy lấy cái này. Đó là một sản phẩm tốt và giá cả hợp lý.
4
A: Thật là một ngày đẹp trời. Chúng ta đi dạo trong công viên nhé?
B: Có lẽ để sau nha. Bể bơi đóng cửa lúc 2:00 chiều hôm nay, vì vậy chúng ta nên đến đó trước khi nó đóng cửa, nhưng bể bơi cách đó hơn 3 dặm và mẹ không ở đây để cho chúng ta đi nhờ.
A: Chúng ta có thể đi bằng xe đạp. Điều đó sẽ cho chúng ta tập thể dục nhiều hơn.
B: Ý tưởng tuyệt vời! Đi nào.
Lời giải:
1. Where are they?
(Họ ở đâu?)
Thông tin: “We’ve done enough weights for one day.”
(Chúng ta đã tập tạ đủ cho một ngày.)
=> Chọn B
2. How much will the meal cost?
(Chi phí bữa ăn là bao nhiêu?)
Thông tin: “We could get a salad, that’s only £10. – We’ll need 2 salads or we’ll both be hungry after.”
(Chúng ta có thể mua salad, chỉ với £10. – Chúng ta sẽ cần 2 món salad hoặc cả hai chúng ta sẽ đói sau đó.)
=> Chọn B
3. What piece of equipment will they buy?
(Họ sẽ mua thiết bị gì?)
Thông tin: “Cycling and walking on the treadmill we’ve already got would be good exercise.”
(Đạp xe và đi bộ trên máy chạy bộ mà chúng ta đã có sẽ là một bài tập tốt.)
=> Chọn C
4. What will they do first?
(Họ sẽ làm gì đầu tiên?)
Thông tin: “We can go on our bikes. That will give us even more exercise.”
(Chúng ta có thể đi bằng xe đạp của mình. Điều đó sẽ giúp chúng ta tập thể dục nhiều hơn.)
=> Chọn A