Vận dụng kiến thức giải Tiếng Anh 10 iLearn Smart World Unit 5 Từ vựng – Unit 5: Gender Equality – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Tổng hợp từ vựng Unit 5 Tiếng Anh 10 iLearn Smart World…
LESSON 1
1.gender equality : (n) bình đẳng giới
Spelling: /ˈʤɛndər i(ː)ˈkwɒlɪti/
Example: The study will also identify factors that both contribute to and inhibit gender equality in the media industry.
Translate: Nghiên cứu cũng sẽ xác định các yếu tố vừa góp phần vừa cản trở bình đẳng giới trong ngành truyền thông.
2.equal right : (n) quyền bình đẳng
Spelling: /ˈiː.kwəl rɑɪts/
Example: For years women fought for equal rights.
Translate: Trong nhiều năm, phụ nữ đã đấu tranh cho quyền bình đẳng.
3.committee : (n) ủy ban
Spelling: /kəˈmɪti/
Example: In 1896, the Olympic committee didn”t allow women to take part in the games.
Translate: Năm 1896, ủy ban Olympic không cho phép phụ nữ tham gia các trò chơi.
4.property : (n) tài sản
Spelling: /ˈprɒpəti/ (n)
Example: Women couldn”t own property like houses and cars after they got married.
Translate: Phụ nữ không thể sở hữu tài sản như nhà và xe sau khi họ kết hôn.
5.election : (n) cuộc bầu cử
Spelling: /ɪˈlekʃn/
Example: Everyone is waiting for the election results nervously.
Translate: Mọi người hồi hộp chờ đợi kết quả bầu cử.
6.president : (n) tổng thống
Spelling: /ˈprezɪdənt/
Example: She will become the first woman president.
Translate: Cô ấy sẽ trở thành nữ tổng thống đầu tiên.
7.vote : (v) bỏ phiếu
Spelling: /vout/
Example: Each student will vote tomorrow.
Translate: Mỗi học sinh sẽ bỏ phiếu vào ngày mai.
8.could : (v) có thể
Spelling: /kəd/”>
Example: Women could vote in 1918.
Translate: Phụ nữ có thể bỏ phiếu vào năm 1918.
9.start : (v) bắt đầu
Spelling: /stɑːt/
Example: We started to fight for women”s rights.
Translate: Chúng tôi bắt đầu đấu tranh cho quyền của phụ nữ.
10.let : (v) để cho
Spelling: /let/”>
Example: They didn”t let women join the army.
Translate: Họ không cho phụ nữ tham gia quân đội.
11.hard : (adj) vất vả,chăm chỉ
Spelling: /hɑːrd/
Example: I have to watch my mother work very hard.
Translate: Tôi phải chứng kiến mẹ tôi làm việc rất vất vả.
12.combat : (n) chiến đấu
Spelling: /ˈkɒmbæt/
Example: The government let women combat soldiers in 1994.
Translate: Chính phủ cho phép phụ nữ tham gia chiến đấu với binh lính vào năm 1994.
13.campaign : (n) vận động
Spelling: /kæmˈpeɪn/”>
Example: Victorian women campaigned for their rights.
Translate: Phụ nữ Victoria đã vận động cho quyền của họ.
14.prime minister : (n) thủ tướng
Spelling: /ˌpraɪm ˈmɪn.ɪ.stɚ/
Example: The prime minister”s speech produced an angry response from the opposition
Translate: Bài phát biểu của thủ tướng đã tạo ra phản ứng giận dữ từ phe đối lập.
LESSON 2
15.same : (adj) giống
Spelling: /seɪm/
Example: Today, women can have the same careers as men.
Translate: Ngày nay, phụ nữ có thể có sự nghiệp giống như nam giới.
16.America : (n) Nước Mỹ
Spelling: /əˈmerɪkə/
Example: What was America like?
Translate: Nước Mỹ như thế nào?
17.leader : (n) lãnh đạo
Spelling: /ˈliːdə(r)/
Example: Women could choose their own leaders.
Translate: Phụ nữ có thể chọn lãnh đạo của riêng họ.
18.failed : (adj) thất bại
Spelling: /feɪld/
Example: I failed my exam.
Translate: Tôi đã trượt kỳ thi của mình.
19.determined : (adj) quyết tâm
Spelling: /dɪˈtɜːmɪnd/
Example: I”m determined to pass.
Translate: Tôi quyết tâm vượt qua.
20.grateful : (adj) biết ơn
Spelling: /ˈɡreɪtfl/
Example: Max was really grateful.
Translate: Max thực sự rất biết ơn.
21.gift : (n) quà
Spelling: /ɡɪft/
Example: He bought her a gift to say thank you.
Translate: Anh đã mua cho cô một món quà để nói lời cảm ơn.
22.passionate : (adj) đam mê
Spelling: /ˈpæʃənət/
Example: I”m really passionate about soccer.
Translate: Tôi thực sự đam mê bóng đá.
23.proud : (adj) tự hào
Spelling: /praʊd/
Example: Ben”s parents were so proud of him.
Translate: Cha mẹ của Ben rất tự hào về anh ấy.
24.smiling : (adj) cười
Spelling: /ˈsmaɪ.lɪŋ/
Example: His mom couldn”t stop smiling.
Translate: Mẹ anh ấy không thể ngừng cười.
25.delighted : (adj) vui mừng
Spelling: /dɪˈlaɪtɪd/
Example: She was delighted.
Translate: Cô ấy đã rất vui mừng.
26.runner : (n) người chạy
Spelling: /ˈrʌnə(r)/
Example: The runners were exhausted.
Translate: Những người chạy đã kiệt sức.
27.business : (n) kinh doanh
Spelling: /ˈbɪznəs/”>
Example: I”m determined to start my own business.
Translate: Tôi quyết tâm bắt đầu kinh doanh của riêng mình.
28.race : (n) cuộc đua
Spelling: /reɪs/
Example: It was a tiring race.
Translate: Đó là một cuộc đua mệt mỏi.
29.easy : ( adj) dễ dàng
Spelling: /ˈiː. zi/”>
Example: It wasn”t easy.
Translate: Nó không dễ dàng.
30.wet : (adj) ướt
Spelling: /wet/
Example: It was very wet.
Translate: Nó rất ẩm ướt.
31.big : (adj) to
Spelling: /bɪɡ/
Example: It’s big.
Translate: Nó to quá.
32.party : (n) bữa tiệc
Spelling: /ˈpɑːti/
Example: We are having a big party tonight.
Translate: Chúng tôi sẽ có một bữa tiệc lớn tối nay.
33.nervous : (adj) lo lắng
Spelling: /ˈnɜːvəs/
Example: I was feeling nervous.
Translate: Tôi đã cảm thấy lo lắng.
34.action : (n) hành động
Spelling: /ˈækʃn/
Example: I really like action movies.
Translate: Tôi rất thích phim hành động.
35.happy : (adj) vui
Spelling: /ˈhæpi/
Example: I”m so happy.
Translate: Tôi rất vui.
36.live : (v) sống
Spelling: /laɪv/”>
Example: Where do you live?
Translate: Bạn sống ở đâu?
37.feel : (v) cảm thấy
Spelling: /fiːl/
Example: How does it feel?
Translate: Nó cảm thấy như thế nào?
38.plans : (n) kế hoạch
Spelling: /plæn/
Example: What are your plans?
Translate: Kế hoạch của bạn là gì?
39.vacation : (n) kì nghỉ
Spelling: /veɪˈkeɪʃn/
Example: I”m going to go on vacation.
Translate: Tôi sẽ đi nghỉ.
LESSON 3
40.lesson : (n) học bài
Spelling: /ˈlesn/
Example: She took her first lesson.
Translate: Cô học bài đầu tiên.
41.record : (v) ghi lại
Spelling: /ˈrekɔːd/
Example: She set her first women”s record by flying.
Translate: Cô ấy đã thiết lập kỷ lục phụ nữ đầu tiên của mình bằng cách bay.
42.stuntwoman : (n) nữ diễn viên đóng thế
Spelling: /ˈstʌntwʊmən/
Example: Helen Gibson is most famous for being the first ever stuntwoman.
Translate: Helen Gibson nổi tiếng nhất vì là nữ diễn viên đóng thế đầu
43.show : (v) chương trình
Spelling: /ʃəʊ/
Example: She was in her first show in 1910.
Translate: Cô ấy đã tham gia chương trình đầu tiên của mình vào năm 1910.
44.success : (n) thành công
Spelling: /səkˈses/
Example: It was a great success.
Translate: Đó là một thành công lớn.
45.stunt : (n) các pha nguy hiểm
Spelling: /stʌnt/
Example: She did many other exciting stunts in movies.
Translate: Cô đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim.
46.die : (v) mất
Spelling: /daɪ/
Example: She died in 1977.
Translate: Bà mất năm 1977.
47.perform : (v) biểu diễn
Spelling: /pəˈfɔːm/
Example: When did Helen first perform in a show?
Translate: Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?
48.novel : (n) tiểu thuyết
Spelling: /ˈnɒvl/
Example: She finished her four other novels.
Translate: Cô ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.
49.countryside : (n) vùng quê
Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/
Example: She grew up with her parents and sisters in the English countryside.
Translate: Cô lớn lên cùng bố mẹ và chị gái ở vùng quê nước Anh.
50.achievement : (n) thành tích
Spelling: /əˈtʃiːvmənt/
Example: An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.
Translate: Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.