Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World Từ vựng Lesson 3 – Unit 5 Tiếng Anh 10 – iLearn...

Từ vựng Lesson 3 – Unit 5 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: lesson : (n) học bài Spelling: /ˈlesn/ Example: She took her first lesson. Translate: Cô học bài đầu tiên. record : (v) ghi lại Spelling: /ˈrekɔːd/ Example

Trả lời Từ vựng Lesson 3 – Unit 5 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

1.lesson : (n) học bài

Spelling: /ˈlesn/

Example: She took her first lesson.

Translate: Cô học bài đầu tiên.

2.record : (v) ghi lại

Spelling: /ˈrekɔːd/

Example: She set her first women”s record by flying.

Translate: Cô ấy đã thiết lập kỷ lục phụ nữ đầu tiên của mình bằng cách bay.

3.stuntwoman : (n) nữ diễn viên đóng thế

Spelling: /ˈstʌntwʊmən/

Example: Helen Gibson is most famous for being the first ever stuntwoman.

Translate: Helen Gibson nổi tiếng nhất vì là nữ diễn viên đóng thế đầu

4.show : (v) chương trình

Spelling: /ʃəʊ/

Example: She was in her first show in 1910.

Translate: Cô ấy đã tham gia chương trình đầu tiên của mình vào năm 1910.

5.success : (n) thành công

Spelling: /səkˈses/

Example: It was a great success.

Translate: Đó là một thành công lớn.

6.stunt : (n) các pha nguy hiểm

Spelling: /stʌnt/

Example: She did many other exciting stunts in movies.

Translate: Cô đã thực hiện nhiều pha nguy hiểm thú vị khác trong các bộ phim.

7.die : (v) mất

Spelling: /daɪ/

Example: She died in 1977.

Translate: Bà mất năm 1977.

8.perform : (v) biểu diễn

Spelling: /pəˈfɔːm/

Example: When did Helen first perform in a show?

Translate: Lần đầu tiên Helen biểu diễn trong một chương trình là khi nào?

9.novel : (n) tiểu thuyết

Spelling: /ˈnɒvl/

Example: She finished her four other novels.

Translate: Cô ấy đã hoàn thành bốn cuốn tiểu thuyết khác của mình.

10.countryside : (n) vùng quê

Spelling: /ˈkʌntrisaɪd/

Example: She grew up with her parents and sisters in the English countryside.

Translate: Cô lớn lên cùng bố mẹ và chị gái ở vùng quê nước Anh.

11.achievement : (n) thành tích

Spelling: /əˈtʃiːvmənt/

Example: An Olympic silver medal is a remarkable achievement for one so young.

Translate: Huy chương bạc Olympic là một thành tích đáng kể đối với một người còn quá trẻ.