Giải Từ vựng Lesson 3 – Unit 3 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1.fix : (v) sửa chữa
Spelling: /fɪks/
Example: We will fix it for free.
Translate: Chúng tôi sẽ sửa chữa nó miễn phí.
2.restart : (v) khởi động lại
Spelling: /ˈriːstɑːt/
Example: Why don’t you restart your laptop?
Translate: Tại sao bạn không khởi động lại máy tính xách tay của mình?
3.solve : (v) giải quyết
Spelling: /sɒlv/
Example: Sometimes it solves the problem.
Translate: Đôi khi nó giải quyết được vấn đề.
4.calculator : (n) máy tính
Spelling: /ˈkælkjuleɪtə(r)/
Example: My calculator has stopped working.
Translate: Máy tính của tôi đã ngừng hoạt động.
5.repair : (v) sửa chữa
Spelling: /rɪˈpeə(r)/
Example: I’m trying to repair it.
Translate: Tôi đang cố gắng sửa chữa nó.
6.crash : (v) gặp sự cố
Spelling: /kræʃ/
Example: My computer crashed again.
Translate: Máy tính của tôi lại gặp sự cố.
7.slow : (adj) chậm lại
Spelling: /sloʊ/
Example: It also sometimes slows when I watch movies.
Translate: Nó cũng đôi khi chậm lại khi tôi xem phim.
8.colleague : (n) đồng nghiệp
Spelling: /ˈkɒliːɡ/
Example: Finally, I spoke to your colleague.
Translate: Cuối cùng, tôi đã nói chuyện với đồng nghiệp của bạn.
9.reply : (n) trả lời
Spelling: /rɪˈplaɪ/
Example: I look forward to your reply.
Translate: Tôi mong được trả lời của bạn.
10.convenient : (adj) tiện lợi
Spelling: /kənˈviːniənt/
Example: It’s convenient.
Translate: Thật tiện lợi.
11.still : (adv) vẫn
Spelling: /stɪl/”>
Example: It is still under warranty.
Translate: Nó vẫn còn được bảo hành.
12.problem : (n) vấn đề
Spelling: /ˈprɒbləm/
Example: I have a problem with my laptop.
Translate: Tôi có một vấn đề với máy tính xách tay của tôi.
13.address : (n) địa chỉ
Spelling: /əˈdres/
Example: Can I take your address?
Translate: Tôi có thể lấy địa chỉ của bạn?