Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World Từ vựng Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 10 – iLearn...

Từ vựng Lesson 2 – Unit 4 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: competition : (n) cuộc thi Spelling: /ˌkɒmpəˈtɪʃn/ Example: The charity helps organize lots of events such as competitions. Translate

Giải Pronunciation 5d. Everyday English – Unit 5 – Tiếng Anh 8 Right on!.

Câu hỏi/Đề bài:

Sentence stress

Listen and underline the stressed words in each sentence. Practise saying them with a partner.

(Nghe và gạch chân những từ được nhấn mạnh trong mỗi câu. Thực hành nói chúng với một bạn cặp.)

1 Do you have any plans for the weekend?

2 My sister loves playing computer games, but I don’t like it.

3 How about going shopping?

4 I like going shopping.

5 I don”t like going to the cinema.

6 That doesn”t sound like fun!

7 That’s a good idea!

8 I don’t like going shopping because it’s crowded at the mall.

Lời giải:

1 Do you have any plans for the weekend?

2 My sister loves playing computer games, but I don’t like it.

3 How about going shopping?

4 I like going shopping.

5 I don”t like going to the cinema.

6 That doesn”t sound like fun!

7 That’s a good idea!

8 I don’t like going shopping because it’s crowded at the mall.

Hướng dẫn giải Từ vựng Lesson 2 – Unit 4 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

1.competition : (n) cuộc thi

Spelling: /ˌkɒmpəˈtɪʃn/

Example: The charity helps organize lots of events such as competitions.

Translate: Tổ chức từ thiện giúp tổ chức rất nhiều sự kiện như các cuộc thi.

2.arrangement : (n) sắp xếp

Spelling: /əˈreɪndʒmənt/

Example: They make arrangements for something to happen.

Translate: Họ sắp xếp cho một cái gì đó xảy ra.

3.event : (n) sự kiện

Spelling: /ɪˈvent/

Example: I talked with friends about the events.

Translate: Tôi đã nói chuyện với bạn bè về các sự kiện.

4.important : (adj) quan trọng

Spelling: /ɪmˈpɔːtnt/”>

Example: How important it is?

Translate: Nó quan trọng như thế nào?

5.awareness : (n) nhận thức

Spelling: /əˈweənəs/”>

Example: The charity works hard to raise awareness of environmental problems.

Translate: Tổ chức từ thiện hoạt động chăm chỉ để nâng cao nhận thức về các vấn đề môi trường.

6.set up : (v.phr) thành lập,thiết lập

Spelling: /set ʌp/

Example: They helped set up the business in 1965.

Translate: Họ đã giúp thành lập doanh nghiệp vào năm 1965.

7.conversation : (n) cuộc trò chuyện

Spelling: /ˌkɒnvəˈseɪʃn/

Example: Supporting conversation is very important for that charity.

Translate: Cuộc trò chuyện hỗ trợ là rất quan trọng đối với tổ chức từ thiện đó.

8.plant : (n) thực vật

Spelling: /plɑːnt/

Example: They look after local plants and animals.

Translate: Họ chăm sóc thực vật và động vật địa phương.

9.aim : (n) mục đích

Spelling: /eɪm/

Example: The aim of the class is for everyone to learn about how to plant trees.

Translate: Mục đích của lớp học là để mọi người học về cách trồng cây.

10.purpose : (n) mục đích

Spelling: /ˈpɜːpəs/

Example: The purpose for doing something.

Translate: Mục đích để làm một việc gì đó.

11.stray : (v) đi lạc

Spelling: /streɪ/

Example: There are lots of stray dogs in my town.

Translate: Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế.

12.international : (adj) quốc tế

Spelling: /ˌɪntəˈnæʃnəl/

Example: History of an international charity.

Translate: Lịch sử của một tổ chức từ thiện quốc tế.

13.earth : (n) trái đất

Spelling: /ɜːθ/

Example: Its aim was to show people how important trees are for life on earth.

Translate: Mục đích của nó là để cho mọi người thấy cây cối quan trọng như thế nào đối với sự sống trên trái đất.

14.forest : (n) rừng

Spelling: /ˈfɒrɪst/

Example: They protect the world”s forests.

Translate: Họ bảo vệ các khu rừng trên thế giới.

15.community : (n) cộng đồng

Spelling: /kəˈmjuːnəti/

Example: This community is good.

Translate: Cộng đồng này là tốt.

16.popular : (n) phổ biến

Spelling: /ˈpɒpjələ(r)/”>

Example: This event has become very popular with young people.

Translate: Sự kiện này đã trở nên rất phổ biến với giới trẻ.

17.interested : (adj) quan tâm

Spelling: /ˈɪntrəstɪd/

Example: How long has it been interested in conversation?

Translate: Nó đã quan tâm đến cuộc trò chuyện bao lâu rồi?

18.children : (n) trẻ em

Spelling: /ˈtʃɪldrən/

Example: How long has it supported poor children?

Translate: Nó hỗ trợ trẻ em nghèo được bao lâu rồi?

19.recently : (adv) gần đây

Spelling: /ˈriːsntli/”>

Example: It is organized a lot of events recently.

Translate: Nó được tổ chức rất nhiều sự kiện gần đây.

20.wildlife : (n) động vật hoang dã

Spelling: /ˈwaɪldlaɪf/

Example: Its aim is wildlife conservation.

Translate: Mục đích của nó là bảo tồn động vật hoang dã.

21.meaningful : (adj) ý nghĩa

Spelling: /ˈmiːnɪŋfl/”>

Example: I wanted to do something meaningful for me.

Translate: Tôi muốn làm điều gì đó có ý nghĩa cho tôi.

22.expedition : (n) chuyến thám hiểm

Spelling: /,ekspi”di∫n/

Example: He started the expedition without any money in his pocket.

Translate: Anh ta bắt đầu chuyến thám hiểm mà không có tiền trong túi.

23.journey : (n) cuộc hành trình

Spelling: /ˈdʒɜːni/

Example: Making the journey without money was a really hard challenge.

Translate: Thực hiện cuộc hành trình mà không có tiền là một thử thách thực sự khó khăn.

24.bench : (n) ghế đá

Spelling: /bentʃ/

Example: He often slept on park benches.

Translate: Anh ấy thường ngủ trên ghế đá công viên.

25.classroom : (n) lớp học

Spelling: /ˈklɑːsruːm/

Example: He decided to use the money to help build a classroom for poor children

Translate: Anh quyết định dùng số tiền này để giúp xây một lớp học cho trẻ em nghèo.