Lời giải Từ vựng Lesson 2 – Unit 3 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1.thrift store : (n) cửa hàng tiết kiệm
Spelling: /ˈθrɪft ˌstɔːr/
Example: I like to shop at thrift stores.
Translate: Tôi thích mua sắm tại các cửa hàng tiết kiệm.
2.unique : (adj) duy nhất
Spelling: /juˈniːk/
Example: Your clothes will be unique.
Translate: Quần áo của bạn sẽ là duy nhất.
3.trash : (n) rác
Spelling: /træʃ/
Example: We already have so much trash on our planet.
Translate: Chúng ta đã có rất nhiều rác trên hành tinh của mình.
4.pay attention : (n) chú ý
Spelling: / peɪ ə”tenʃən /
Example: My top tip is to pay attention to the brands.
Translate: Mẹo hàng đầu của tôi là chú ý đến các thương hiệu.
5.material : (n) vật liệu
Spelling: /məˈtɪəriəl/
Example: Some brands use quality materials.
Translate: Một số thương hiệu sử dụng vật liệu chất lượng.
6.service : (n) dịch vụ
Spelling: /ˈsɜːvɪs/
Example: The customer service is better.
Translate: Các dịch vụ khách hàng là tốt hơn.
7.advice : (n) lời khuyên
Spelling: /ədˈvaɪs/”>
Example: They give me advice.
Translate: Họ cho tôi lời khuyên.
8.careful : (adj) cẩn thận
Spelling: /ˈkeəfl/
Example: My advice is to be careful.
Translate: Lời khuyên của tôi là hãy cẩn thận.
9.on sale : (n) giảm giá
Spelling: / ɒn seɪl/
Example: They are on sale.
Translate: Chúng đang được bán giảm giá.
10.dress : (n) váy
Spelling: /dres/
Example: The orange dress is cheaper.
Translate: Chiếc váy màu cam rẻ hơn.
11.borrow : (v) vay
Spelling: /ˈbɒrəʊ/
Example: Can I borrow some money?
Translate: Tôi có thể vay một ít tiền không?
12.definitely : (adv) chắc chắn
Spelling: /ˈdefɪnətli/”>
Example: Their customer service is definitely the best.
Translate: Dịch vụ khách hàng của họ chắc chắn là tốt nhất.
13.less : (adv) bớt,ít hơn
Spelling: /les/”>
Example: I am less busy.
Translate: Tôi bớt bận rộn hơn.
14.twice : (adv) hai lần
Spelling: /twaɪs/”>
Example: We are at least twice a month.
Translate: Chúng tôi ít nhất hai lần một tháng.
15.ask : (v) hỏi
Spelling: /ɑːsk/
Example: Can I ask you some questions?
Translate: Tôi có thể hỏi bạn một số câu được không?
16.survey : (n) khảo sát
Spelling: /ˈsɜːveɪ/
Example: I”m doing a survey for my class.
Translate: Tôi đang làm một cuộc khảo sát cho lớp của mình.
17.comic : (adj) truyện tranh
Spelling: /ˈkɒmɪk/
Example: I like comic books.
Translate: Tôi thích truyện tranh.
18.other : (det) khác
Spelling: /ˈʌðə(r)/”>
Example: Is it cheaper than other stores?
Translate: Có rẻ hơn các cửa hàng khác không?
19.online : (adj) trực tuyến
Spelling: /ˌɒnˈlaɪn/
Example: I buy them online.
Translate: Tôi mua chúng trực tuyến.
20.phone : (n) điện thoại
Spelling: /fəʊn/
Example: I bought a phone.
Translate: Tôi đã mua một chiếc điện thoại.
21.disconnect : (v) ngắt kết nối
Spelling: /ˌdɪskəˈnekt/
Example: Disconnect the old screen and connect the new one.
Translate: Ngắt kết nối màn hình cũ và kết nối màn hình mới.
22.overheat : (n) quá nóng
Spelling: /ˌəʊvəˈhiːt/
Example: It might overheat if you use it for too long.
Translate: Nó có thể quá nóng nếu bạn sử dụng nó quá lâu.
23.receipt : (n) biên lai
Spelling: /rɪˈsiːt/
Example: Please keep your receipt.
Translate: Vui lòng giữ biên lai của bạn.
24.return : (v) trả lại
Spelling: /rɪˈtɜːn/
Example: You want to return your laptop.
Translate: Bạn muốn trả lại máy tính xách tay của mình.
25.warranty : (n) bảo hành
Spelling: /ˈwɒrənti/
Example: This TV comes with a two-year warranty.
Translate: TV này được bảo hành hai năm.