Lời giải Từ vựng Lesson 1 – Unit 6 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.
Câu hỏi/Đề bài:
1.increase : (v) tăng
Spelling: /ˈɪŋkriːs/
Example: The population has increased from 1 million to 1.2 million.
Translate: Dân số đã tăng từ 1 triệu lên 1,2 triệu.
2.decrease : (adj) giảm
Spelling: /dɪˈkriːs/
Example: The number of new decreased from 750 to 600 this year.
Translate: Số lượng mới giảm từ 750 xuống 600 trong năm nay.
3.develop : (v) phát triển
Spelling: /dɪˈveləp/
Example: This place has to develop.
Translate: Nơi này phải phát triển.
4.rebuild : (v) xây dựng lại
Spelling: /ˌriːˈbɪld/
Example: It took ten years to rebuild the whole area.
Translate: Phải mất mười năm để xây dựng lại toàn bộ khu vực này.
5.advanced : (adj) nâng cao
Spelling: / ədˈvɑːnst /”>
Example: This is the most advanced type of engine available.
Translate: Đây là loại động cơ tiên tiến nhất hiện có.
6.changed : (adj) thay đổi
Spelling: /tʃeɪndʒd/
Example: The town has actually changed a lot in the last twenty years.
Translate: Thị trấn đã thực sự thay đổi rất nhiều trong hai mươi năm qua.
7.supermarket : (n) siêu thị
Spelling: /ˈsuːpəmɑːkɪt/
Example: We have a big supermarket.
Translate: Chúng tôi có một siêu thị lớn.
8.move : (v) chuyển
Spelling: /muːv/
Example: Where did people move to in the 1990s?
Translate: Mọi người đã chuyển đến sống ở đâu trong những năm 1990?
9.lose : (v) bị mất
Spelling: /luːz/
Example: Why did a lot of people lose their jobs?
Translate: Tại sao rất nhiều người bị mất việc làm?
10.polluted : (adj) bị ô nhiễm
Spelling: /pəˈluːtɪd/
Example: What was polluted in the town?
Translate: Điều gì đã bị ô nhiễm trong thị trấn?
11.town : (n) thị trấn
Spelling: /taʊn/
Example: Is the town better for young or old people?
Translate: Thị trấn tốt hơn cho người già hay trẻ?
12.appreciate : (v) đánh giá cao
Spelling: /əˈpriːʃieɪt/
Example: I really appreciate your help.
Translate: Tôi thực sự đánh giá cao sự giúp đỡ của bạn.
13.tomb : (n) ngôi mộ
Spelling: /tuːm/
Example: The tomb was finished in 1931.
Translate: Ngôi mộ được hoàn thành vào năm 1931.
14.unsafe : (adj) không an toàn
Spelling: /ʌnˈseɪf/
Example: It was unsafe.
Translate: Nó không an toàn.