Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World Practice Lesson 1 – Unit 5 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart...

Practice Lesson 1 – Unit 5 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: Talk about Canada and Australia, using the prompts. Remember to show surprise. (Nói về Canada và Úc, sử dụng gợi ý. Nhớ thể hiện sự ngạc nhiên.) A

Giải Practice Lesson 1 – Unit 5 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

Talk about Canada and Australia, using the prompts. Remember to show surprise.

(Nói về Canada và Úc, sử dụng gợi ý. Nhớ thể hiện sự ngạc nhiên.)

A: When could women go to university in Australia?

(Khi nào phụ nữ có thể đi học đại học ở Úc?)

B: In 1880, they could go to university.

(Năm 1880, họ có thể đi học đại học.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

Canada

Australia

1862

women could (go) university

1880

1884

women allowed (own) property

1897

1919

women could (vote)

1902

1963

companies had (pay) women the same as men

1969

1993

the country watched first woman (become) prime minister

2010

Lời giải:

A: When could women go to university in Australia?

(Khi nào phụ nữ có thể đi học đại học ở Úc?)

B: In 1880, they could go to university.

(Năm 1880, họ có thể đi học đại học.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When could women go to university in Canada?

(Khi nào phụ nữ có thể đi học đại học ở Canada?)

B: In 1862, they could go to university.

(Năm 1862, họ có thể đi học đại học.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When were women allowed to own property in Australia?

(Khi nào phụ nữ được phép sở hữu tài sản ở Úc?)

B: In 1897, they were allowed to own property.

(Năm 1897, họ được phép sở hữu tài sản.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When were women allowed to own property in Canada?

(Khi nào phụ nữ được phép sở hữu tài sản ở Canada?)

B: In 1884, they were allowed to own property.

(Năm 1884, họ được phép sở hữu tài sản.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When could women vote in Australia?

(Khi nào phụ nữ có thể bỏ phiếu ở Úc?)

B: In 1902, they could vote.

(Năm 1902, họ có thể bỏ phiếu.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes. (Vâng.)

A: When could women vote in Canada?

(Khi nào phụ nữ có thể bỏ phiếu ở Canada?)

B: In 1919, they could vote.

(Năm 1919, họ có thể bỏ phiếu.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When did companies pay women the same as men in Australia?

(Khi nào các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới ở Úc?)

B: In 1969, companies paid women the same as men.

(Năm 1969, các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When did companies pay women the same as men in Canada?

(Khi nào các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới ở Canada?)

B: In 1963, companies paid women the same as men.

(Năm 1963, các công ty trả lương cho phụ nữ giống như nam giới.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When did the country watch the first woman become Prime Minister in Australia?

(Đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng Úc khi nào?)

B: In 2010, the country watched the first woman become Prime Minister.

(Năm 2010, đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)

A: When did the country watch the first woman become Prime Minister in Canada?

(Đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng Canada khi nào?)

B: In 1993, the country watched the first woman become Prime Minister.

(Năm 2010, đất nước chứng kiến người phụ nữ đầu tiên trở thành Thủ tướng.)

A: Really?

(Thật á?)

B: Yes.

(Vâng.)