Giải chi tiết New Words a Lesson 2 – Unit 8 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Gợi ý: landfill (n): bãi rác.
Câu hỏi/Đề bài:
a. Match the words with the descriptions. Listen and repeat.
(Nối các từ với các mô tả. Lắng nghe và lặp lại.)
1. landfill 2. compost 3. livestock 4. deforestation 5. solution |
a. the animals we keep on farms, e.g. pigs and cows b. the act of cutting down or burning forests c. an answer to a problem d. change something into a mixture of materials that can be used to make plants grow better e. a place where trash is buried under the ground |
Hướng dẫn:
– landfill (n): bãi rác
– compost (v): trộn phân
– livestock (n): gia súc
– deforestation (n): sự phá rừng
– solution (n): giải pháp
Lời giải:
1 – e. landfill – a place where trash is buried under the ground
(bãi rác – nơi chôn rác dưới đất)
2 – d. compost – change something into a mixture of materials that can be used to make plants grow better
(trộn phân – thay đổi thứ gì đó thành hỗn hợp vật liệu có thể được sử dụng để làm cho cây cối phát triển tốt hơn).
3 – a. livestock- the animals we keep on farms, e.g. pigs and cows
(gia súc – động vật chúng ta nuôi trong các trang trại, ví dụ: lợn và bò)
4 – b. deforestation – the act of cutting down or burning forests
(sự tàn phá rừng – hành động chặt phá hoặc đốt rừng)
5 – c. solution – an answer to a problem
(giải pháp – một câu trả lời cho một vấn đề)