Trang chủ Lớp 10 Tiếng Anh lớp 10 Tiếng Anh 10 - iLearn Smart World New Words a Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 10 –...

New Words a Lesson 2 – Unit 1 Tiếng Anh 10 – iLearn Smart World: Match the words with the definitions. Listen and repeat. (Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.) kind unreliable 3. easygoing 4. untidy 5

Hướng dẫn giải New Words a Lesson 2 – Unit 1 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World.

Câu hỏi/Đề bài:

a. Match the words with the definitions. Listen and repeat.

(Nối các từ với các định nghĩa thích hợp. Nghe và lặp lại.)

1. kind

2. unreliable

3. easygoing

4. untidy

5. helpful

6. selfish

7. lazy

8. intelligent

a. friendly and generous

b. not doing what they say they will do

c. thinking about themselves more than other people

d. relaxed and happy, not worried or angry

e. good at learning and understanding things

f. not keeping their things clean and tidy

g. not wanting to do work or be active

h. happy to do things for other people

Lời giải:

1 – a

2 – b

3 – d

4 – f

5 – h

6 – c

7 – g

8 – e

1 – a: kind = friendly and generous

(tốt bụng = thân thiện và hào phóng)

2 – b: unreliable = not doing what they say they will do

(không đáng tin cậy = không làm những gì họ nói họ sẽ làm)

3 – d: easygoing = relaxed and happy, not worried or angry

(dễ tính = thoải mái và vui vẻ, không lo lắng hay tức giận)

4 – f: untidy = not keeping their things clean and tidy

(bừa bộn = không giữ mọi thứ của họ sạch sẽ và gọn gàng)

5 – h: helpful = happy to do things for other people

(sẵn sàng giúp đỡ = vui khi làm những việc cho người khác)

6 – c: selfish = thinking about themselves more than other people

(ích kỷ = nghĩ cho bản thân hơn người khác)

7 – g: lazy = not wanting to do work or be active

(lười biếng = không muốn làm việc hoặc hoạt động)

8 – e: intelligent = good at learning and understanding things

(thông minh = học giỏi và hiểu biết nhiều thứ)