Lời giải Listening b Lesson 1 – Unit 1 – Tiếng Anh 10 iLearn Smart World. Hướng dẫn: every day: mỗi ngày.
Câu hỏi/Đề bài:
b. Now, listen and draw lines from Sam and his sister to the chores they do and how often they do them.
(Bây giờ, hãy nghe và nối các đường từ Sam và em gái của anh ấy đến những công việc họ làm và tần suất họ làm.)
Hướng dẫn:
every day: mỗi ngày
every morning: mỗi sáng
once or twice a month: một hoặc hai lần một tháng
twice a week: hai lần một tuần
three times a week: ba lần một tuần
Lời giải:
Tạm dịch:
Sam
+ hút bụi phòng khách – 3 lần 1 tuần
+ rửa bát – mỗi buổi sáng
+ cất quần áo – 2 lần 1 tuần
Alice
+ dọn dẹp phòng ngủ – mỗi ngày
+ phủi bụi đồ đạc – 1 hoặc 2 lần 1 tháng
Thông tin:
Sam: I vacuum the living room, and I do the dishes.
(Tôi hút bụi phòng khách và rửa bát.)
Lisa: How often do you vacuum the living room?
(Bạn thường hút bụi phòng khách bao lâu 1 lần?)
Sam: Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
Lisa: And how often do you do the dishes?
(Và bạn thường rửa bát bao lâu 1 lần?)
Sam: Every morning, after breakfast.
(Mỗi sáng, sau khi ăn sáng.)
Lisa: Do you do anything else?
(Bạn còn làm gì nữa không?)
Sam: Oh, yeah. I put away my clothes when my mom does the laundry. That’s twice a week on Wednesdays and Saturdays.
(Ồ, vâng. Tôi cất quần áo khi mẹ tôi giặt giũ. Việc này thì hai lần một tuần vào thứ Tư và thứ Bảy.)
Sam: Alice tidies her bedroom every day. She’s very messy.
(Alice dọn dẹp phòng ngủ mỗi ngày. Em ấy rất bừa bộn.)
Lisa: Oh, is that all?
(Ồ, vậy thôi à?)
Sam: Well, sometimes she dusts the furniture. Maybe once or twice a month. She hates doing chores.
(Chà, đôi khi em ấy phủi bụi đồ đạc. Có thể một hoặc hai lần một tháng. Em ấy ghét làm việc nhà.)